Bản dịch của từ Bonelet trong tiếng Việt
Bonelet

Bonelet (Noun)
Một xương nhỏ.
A small bone.
The bonelet in the fish was very small and hard to see.
Xương nhỏ trong cá rất nhỏ và khó nhìn thấy.
There are no bonelets in this chicken dish from the restaurant.
Không có xương nhỏ trong món gà này từ nhà hàng.
Are bonelets common in the seafood served at local markets?
Xương nhỏ có phổ biến trong hải sản phục vụ tại chợ địa phương không?
Họ từ
"Bonelet" là một thuật ngữ tiếng Anh hiếm gặp, chỉ một mảnh xương nhỏ. Từ này không được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ hoặc tiếng Anh Anh, và thường không xuất hiện trong các từ điển chính thống. Trong một số bối cảnh, "bonelet" có thể được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học hoặc nghiên cứu xương, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết giữa hai biến thể. Do tính chất hiếm của từ này, việc sử dụng nó chủ yếu nằm trong giới chuyên môn.
Từ "bonelet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "bonum", có nghĩa là "tốt" và "let", một hậu tố thể hiện sự nhỏ bé hoặc nhẹ nhàng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học để chỉ các cấu trúc xương nhỏ hơn hoặc giảm nhẹ. Theo thời gian, "bonelet" đã phát triển để chỉ các thành phần nhỏ trong hệ thống xương, phản ánh sự chuyên biệt hóa trong ngữ nghĩa và ứng dụng hiện tại.
Từ "bonelet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, thường liên quan đến cấu trúc hoặc phần nhỏ của xương. Trong các tình huống thường gặp, "bonelet" có thể được dùng để mô tả các đặc điểm sinh lý học trong nghiên cứu về xương, đặc biệt là trong lĩnh vực phẫu thuật hoặc phục hồi chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp