Bản dịch của từ Boneyard trong tiếng Việt
Boneyard

Boneyard (Noun)
Một nghĩa trang.
A cemetery.
The local boneyard holds many historic graves from the 1800s.
Nghĩa trang địa phương chứa nhiều mộ cổ từ thế kỷ 1800.
The boneyard is not a place for celebrations or parties.
Nghĩa trang không phải là nơi để tổ chức lễ kỷ niệm hay tiệc tùng.
Is the boneyard open for visitors during the day?
Nghĩa trang có mở cửa cho khách tham quan vào ban ngày không?
The boneyard is a solemn place where the deceased are laid to rest.
Nghĩa trang là nơi trang nghiêm nơi người đã khuất được an nghỉ.
Visiting the boneyard can evoke feelings of sadness and reflection.
Viếng thăm nghĩa trang có thể gợi lên cảm xúc buồn bã và suy tư.
"Boneyard" là một từ tiếng Anh chỉ một khu vực chứa hài cốt hoặc mồ mả, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử. Trong tiếng Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến khu vực dành cho việc cất giữ máy bay hay phương tiện không còn sử dụng. Phiên bản Anh có thể sử dụng "graveyard" phổ biến hơn, tuy nhiên, “boneyard” thường mang sắc thái phá cách trong văn phong. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sử dụng và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "boneyard" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "bone-yard", trong đó "bone" có nguồn gốc từ từ Latin "bona", nghĩa là "xương", và "yard" từ từ "geard", có nghĩa là "khu vực" hoặc "mảnh đất". Từ này ban đầu được dùng để chỉ địa điểm chứa xương, thường là nơi chôn cất xác chết. Qua thời gian, "boneyard" đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ những nơi chứa đồ phế thải, như bãi rác của máy móc cũ, hòa quyện giữa các khái niệm về sự kết thúc và sự bỏ đi.
Từ "boneyard" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bối cảnh IELTS Listening và Speaking, nó thường không được nhắc đến do tính chất chuyên ngành của từ này. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, "boneyard" có thể được sử dụng trong các bài viết hoặc tài liệu liên quan đến khảo cổ học, lịch sử, hoặc văn hóa tôn giáo. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực chứa xác động vật hoặc các vật phẩm không còn giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp