Bản dịch của từ Boneyard trong tiếng Việt

Boneyard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boneyard (Noun)

bˈoʊnjɑɹd
bˈoʊnjɑɹd
01

Một nghĩa trang.

A cemetery.

Ví dụ

The local boneyard holds many historic graves from the 1800s.

Nghĩa trang địa phương chứa nhiều mộ cổ từ thế kỷ 1800.

The boneyard is not a place for celebrations or parties.

Nghĩa trang không phải là nơi để tổ chức lễ kỷ niệm hay tiệc tùng.

Is the boneyard open for visitors during the day?

Nghĩa trang có mở cửa cho khách tham quan vào ban ngày không?

The boneyard is a solemn place where the deceased are laid to rest.

Nghĩa trang là nơi trang nghiêm nơi người đã khuất được an nghỉ.

Visiting the boneyard can evoke feelings of sadness and reflection.

Viếng thăm nghĩa trang có thể gợi lên cảm xúc buồn bã và suy tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boneyard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boneyard

Không có idiom phù hợp