Bản dịch của từ Bonham trong tiếng Việt
Bonham
Noun [U/C]
Bonham (Noun)
01
Một con lợn con.
A piglet.
Ví dụ
The bonham at the petting zoo was very playful and friendly.
Con bonham ở sở thú là rất nghịch ngợm và thân thiện.
I did not see any bonham at the social event last week.
Tôi không thấy con bonham nào tại sự kiện xã hội tuần trước.
Is the bonham a popular animal in social gatherings?
Con bonham có phải là động vật phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bonham
Không có idiom phù hợp