Bản dịch của từ Piglet trong tiếng Việt
Piglet
Piglet (Noun)
Một con lợn con.
A young pig.
The piglet was playing in the mud happily.
Con lợn con đang chơi trong bùn vui vẻ.
The farmer didn't want to sell the piglet.
Người nông dân không muốn bán con lợn con.
Did you see the cute piglet at the petting zoo?
Bạn có thấy con lợn con dễ thương ở vườn thú không?
Dạng danh từ của Piglet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Piglet | Piglets |
Họ từ
Từ "piglet" là danh từ chỉ con lợn con. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những con lợn chưa trưởng thành, đặc biệt là trong giai đoạn sơ sinh cho đến khi chúng đạt khoảng một tuổi. Trong tiếng Anh, "piglet" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc nuôi thú, thường mang ý nghĩa dễ thương và gần gũi.
Từ "piglet" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh cổ "pig", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "picinus", mang nghĩa là "lợn". Tiền tố "-let" là một phép tạo từ bổ sung, biểu thị sự nhỏ bé hoặc đáng yêu. Thuật ngữ này đã xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, dùng để chỉ lợn con. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh mối quan hệ giữa kích thước nhỏ và đặc tính đáng yêu của động vật, đồng thời làm nổi bật vai trò của chúng trong nông nghiệp và văn hóa.
Từ "piglet" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do chủ đề hạn chế và tính chuyên môn của nó. Tuy nhiên, "piglet" thường xuất hiện trong văn viết và nói về nông nghiệp, động vật và môi trường sống. Cụ thể, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh nuôi trồng gia súc, sinh thái học, hoặc giáo dục trẻ em thông qua các câu chuyện thiếu nhi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp