Bản dịch của từ Piglet trong tiếng Việt

Piglet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piglet (Noun)

pˈɪglɪt
pˈɪglɪt
01

Một con lợn con.

A young pig.

Ví dụ

The piglet was playing in the mud happily.

Con lợn con đang chơi trong bùn vui vẻ.

The farmer didn't want to sell the piglet.

Người nông dân không muốn bán con lợn con.

Did you see the cute piglet at the petting zoo?

Bạn có thấy con lợn con dễ thương ở vườn thú không?

Dạng danh từ của Piglet (Noun)

SingularPlural

Piglet

Piglets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Piglet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piglet

Không có idiom phù hợp