Bản dịch của từ Bons mots trong tiếng Việt
Bons mots

Bons mots (Noun)
Số nhiều của bon mot.
Plural of bon mot.
At the party, she shared many bons mots with her friends.
Tại bữa tiệc, cô ấy đã chia sẻ nhiều bons mots với bạn bè.
He did not use any bons mots during the serious discussion.
Anh ấy không sử dụng bất kỳ bons mots nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Can you recall any bons mots from last week's gathering?
Bạn có thể nhớ bất kỳ bons mots nào từ buổi tụ họp tuần trước không?
"Bons mots" là một cụm từ tiếng Pháp, có nghĩa là "những lời hay". Cụm từ này chỉ những câu nói hoặc câu trích dẫn thông minh, sắc sảo và thường mang tính châm biếm, được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh, không tồn tại một phiên bản trực tiếp; tuy nhiên, từ tương đương có thể là "witticism". Cách sử dụng trong tiếng Anh mang sắc thái văn hóa khác nhau, thường không nhấn mạnh yếu tố châm biếm như trong tiếng Pháp.
Cụm từ "bons mots" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "bons" là tính từ số nhiều của "bon" có nghĩa là "tốt", và "mots" là danh từ số nhiều của "mot" nghĩa là "từ". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những câu nói thông minh, dí dỏm hoặc sắc sảo, thể hiện khả năng ngôn ngữ tinh tế. Sự phát triển của cụm từ này trong văn học phản ánh truyền thống đánh giá cao nghệ thuật ngôn từ trong các tác phẩm văn học và giao tiếp xã hội.
Cụm từ "bons mots" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được dùng để chỉ những câu nói thông minh, dí dỏm hoặc châm biếm. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này khá thấp, chủ yếu gặp trong phần viết và nói khi người tham gia đề cập đến các chủ đề văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "bons mots" thường được sử dụng trong các buổi tiệc tùng, hội thảo hoặc các tình huống xã hội nơi sự tinh tế và khiếu hài hước được đánh giá cao.