Bản dịch của từ Boo boo trong tiếng Việt

Boo boo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boo boo (Noun)

bu bu
bu bu
01

Một sai lầm.

A mistake.

Ví dụ

She made a boo boo in her presentation.

Cô ấy đã mắc một lỗi trong bài thuyết trình của mình.

His boo boo caused a misunderstanding among the group.

Lỗi của anh ấy gây ra sự hiểu lầm trong nhóm.

The teacher kindly corrected the student's boo boo.

Giáo viên đã tử tế sửa lỗi của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boo boo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boo boo

Không có idiom phù hợp