Bản dịch của từ Boo boo trong tiếng Việt
Boo boo

Boo boo (Noun)
Một sai lầm.
A mistake.
She made a boo boo in her presentation.
Cô ấy đã mắc một lỗi trong bài thuyết trình của mình.
His boo boo caused a misunderstanding among the group.
Lỗi của anh ấy gây ra sự hiểu lầm trong nhóm.
The teacher kindly corrected the student's boo boo.
Giáo viên đã tử tế sửa lỗi của học sinh.
"Boo boo" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vết thương nhỏ, như một vết xước hoặc vết bầm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có xu hướng được sử dụng nhiều hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi nói chuyện với trẻ em. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng hơn và có thể không được nhận diện rộng rãi. Trong văn viết, "boo boo" thường xuất hiện trong các tác phẩm hướng tới trẻ em hoặc trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "boo boo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được dùng để mô tả một sai lầm nhỏ hoặc vết thương nhẹ. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "boo" diễn tả âm thanh phát ra khi ai đó bị đau. Trong bối cảnh hiện đại, "boo boo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, đặc biệt trong giáo dục trẻ em, để giảm bớt sự nghiêm trọng của các sự cố nhỏ hoặc tai nạn nhẹ. Việc sử dụng từ này phản ánh xu hướng tìm kiếm sự an ủi và nhẹ nhàng trong giao tiếp.
Từ "boo boo" là một thuật ngữ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh của trẻ em, thường chỉ những vết thương nhỏ hoặc sai lầm nhẹ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bài thi chính thức, do tính chất ít trang trọng và hạn chế sử dụng trong các chủ đề học thuật. Trong các tình huống thông thường, "boo boo" thường được dùng bởi cha mẹ khi an ủi trẻ nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp