Bản dịch của từ Bookie trong tiếng Việt
Bookie

Bookie (Noun)
Một nhà cái cá cược.
A bookmaker.
The bookie took bets on the football match in the pub.
Người chấp nhận cược đặt cược trận đấu bóng đá ở quán rượu.
The bookie set the odds for the horse racing event.
Người chấp nhận cược thiết lập tỷ lệ cược cho sự kiện đua ngựa.
The bookie collected money from people betting on the lottery.
Người chấp nhận cược thu tiền từ người đặt cược vào xổ số.
Họ từ
Từ "bookie" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ người quản lý các cược, đặc biệt trong bối cảnh cá cược thể thao. "Bookie" là dạng viết tắt của "bookmaker". Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường sử dụng "bookmaking" hơn cả và "bookie" có thể ít phổ biến hơn trong khẩu ngữ. Tóm lại, "bookie" thể hiện một khía cạnh văn hóa đặc trưng liên quan đến cá cược trong các xã hội nói tiếng Anh.
Từ "bookie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "bookmaker", nghĩa là người tổ chức cá cược. Từ "book" trong ngữ cảnh này có liên quan đến "sổ sách", từ tiếng Anh cổ "boc", có nguồn gốc từ tiếng Latin "liber", nghĩa là "sách". Nguyên thủy, những người "bookmaker" ghi chép các cược trong sổ sách. Hiện nay, "bookie" chỉ đến người thu hút và điều hành các hoạt động cá cược, gắn liền với lịch sử phát triển của ngành cá cược và trò chơi.
Từ "bookie" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể liên quan đến cá cược, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thể thao và tài chính. Trong môi trường hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chấp nhận cá cược. Hơn nữa, "bookie" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phim ảnh liên quan đến tội phạm, tạo ra hình ảnh của những người môi giới cá cược bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất