Bản dịch của từ Bookman trong tiếng Việt
Bookman

Bookman (Noun)
Một nhà văn.
A literary man.
John is a well-known bookman in our local community.
John là một người yêu sách nổi tiếng trong cộng đồng của chúng tôi.
She is not a bookman; she prefers movies over literature.
Cô ấy không phải là một người yêu sách; cô ấy thích phim hơn văn học.
Is Mark considered a bookman among his friends?
Mark có được coi là một người yêu sách trong số bạn bè không?
Họ từ
"Bookman" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ một người chuyên về sách, thường là người quản lý, bán hoặc có am hiểu sâu sắc về sách. Từ này không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "bookman" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia trong ngành xuất bản hoặc kinh doanh sách. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "bookseller" để chỉ những người bán sách, nhấn mạnh vai trò trong thương mại hơn là hiểu biết chuyên môn.
Từ "bookman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "book" (sách) và hậu tố "-man" (người), thể hiện ý nghĩa về một người có liên quan đến sách. "Book" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bōc", có liên hệ với từ tiếng Đức cổ "bōk", cũng có nghĩa là sách. Khái niệm "bookman" thể hiện sự tôn vinh tri thức và văn hóa thông qua sách, đồng thời phản ánh sự phát triển của việc đọc và viết trong xã hội. Sự kết hợp này thể hiện vai trò của cá nhân trong việc phổ biến và bảo tồn tri thức qua các tác phẩm văn học.
Từ "bookman" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ người yêu thích sách hoặc người làm việc trong lĩnh vực sách, nên thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, thư viện hoặc ngành xuất bản. Thêm vào đó, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa đọc và thói quen mua sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp