Bản dịch của từ Bookshop trong tiếng Việt
Bookshop
Noun [U/C]
Bookshop (Noun)
bˈʊkʃˌɑp
bˈʊkʃˌɑp
01
Một cửa hàng bán sách.
A shop where books are sold.
Ví dụ
The new bookshop in town offers a wide selection.
Cửa hàng sách mới ở thành phố cung cấp một lựa chọn rộng lớn.
I love visiting the cozy bookshop on Maple Street.
Tôi thích ghé thăm cửa hàng sách ấm cúng trên Đường Maple.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bookshop
Không có idiom phù hợp