Bản dịch của từ Bookshop trong tiếng Việt
Bookshop

Bookshop (Noun)
Một cửa hàng bán sách.
A shop where books are sold.
The new bookshop in town offers a wide selection.
Cửa hàng sách mới ở thành phố cung cấp một lựa chọn rộng lớn.
I love visiting the cozy bookshop on Maple Street.
Tôi thích ghé thăm cửa hàng sách ấm cúng trên Đường Maple.
The bookshop near the university is always busy with students.
Cửa hàng sách gần trường đại học luôn đông đúc với sinh viên.
Dạng danh từ của Bookshop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookshop | Bookshops |
Họ từ
"Bookshop" là một danh từ, chỉ cửa hàng bán sách. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng, trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng từ "bookstore". Hai từ này có nghĩa tương đồng, nhưng "bookshop" có thể ngụ ý nhiều hơn về một không gian truyền thống và ấm cúng, trong khi "bookstore" thường liên quan đến những cửa hàng lớn hơn, hiện đại. Phát âm cũng có sự khác biệt, với trọng âm ở các vị trí khác nhau khi sử dụng hai từ này trong từng ngữ cảnh.
Từ "bookshop" được hình thành từ hai thành phần: "book" (sách) và "shop" (cửa hàng), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. "Book" xuất phát từ từ tiếng Anglo-Saxon "bōc", có ý nghĩa liên quan đến việc viết và ghi chép, trong khi "shop" từ tiếng Old English "sceoppa", nghĩa là nơi buôn bán. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của cửa hàng sách, nơi cung cấp và tiêu thụ sách, phục vụ nhu cầu văn hóa và tri thức của cộng đồng.
Từ "bookshop" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến học tập và văn hóa. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "bookshop" thường được sử dụng khi thảo luận về việc tìm kiếm hoặc mua sách, cũng như trong các bài luận về ngành công nghiệp xuất bản và sự phát triển của văn hóa đọc. Từ này phản ánh sự quan tâm của xã hội đối với tri thức và học vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
