Bản dịch của từ Booksy trong tiếng Việt
Booksy
Adjective
Booksy (Adjective)
bˈʊksi
bˈʊksi
Ví dụ
The booksy professor quoted Shakespeare in every conversation.
Giáo sư có vẻ quá trình diễn Shakespeare trong mọi cuộc trò chuyện.
Her booksy demeanor made her stand out at the literary event.
Thái độ có vẻ sách vở của cô ấy khiến cô ta nổi bật tại sự kiện văn học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Booksy
Không có idiom phù hợp