Bản dịch của từ Bookish trong tiếng Việt

Bookish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookish(Adjective)

bˈʊkɪʃ
ˈbʊkɪʃ
01

Giống như một quyển sách hoặc nhiều quyển sách về hình thức hoặc nội dung.

Resembling a book or books in nature or appearance

Ví dụ
02

Quá chú trọng vào việc học tập hoặc nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật.

Overly concerned with academic learning or studying

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi tình yêu đối với sách hoặc đọc sách.

Characterized by a love for books or reading

Ví dụ