Bản dịch của từ Bookish trong tiếng Việt
Bookish
Adjective
Bookish (Adjective)
bˈʊkɪʃ
bˈʊkɪʃ
Ví dụ
She is known for her bookish habits, always reading in public.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen đọc sách, luôn đọc ở nơi công cộng.
The bookish group gathered weekly to discuss literature and poetry.
Nhóm sách vở tụ tập hàng tuần để thảo luận về văn học và thơ ca.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bookish
Không có idiom phù hợp