Bản dịch của từ Bookish trong tiếng Việt
Bookish
Adjective

Bookish(Adjective)
bˈʊkɪʃ
ˈbʊkɪʃ
01
Giống như một quyển sách hoặc nhiều quyển sách về hình thức hoặc nội dung.
Resembling a book or books in nature or appearance
Ví dụ
Ví dụ
Bookish

Giống như một quyển sách hoặc nhiều quyển sách về hình thức hoặc nội dung.
Resembling a book or books in nature or appearance