Bản dịch của từ Bookish trong tiếng Việt
Bookish

Bookish (Adjective)
She is known for her bookish habits, always reading in public.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen đọc sách, luôn đọc ở nơi công cộng.
The bookish group gathered weekly to discuss literature and poetry.
Nhóm sách vở tụ tập hàng tuần để thảo luận về văn học và thơ ca.
His bookish demeanor often led to deep intellectual conversations.
Thái độ hướng sách của anh ta thường dẫn đến cuộc trò chuyện tri thức sâu sắc.
Dạng tính từ của Bookish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bookish Kiểu sách | More bookish Sách vở hơn | Most bookish Kiểu sách nhất |
Họ từ
Từ "bookish" mô tả tính cách hoặc hành vi của một người dành nhiều thời gian để đọc sách, thường liên quan đến việc có kiến thức sâu sắc về lý thuyết hơn là thực tiễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ usage có thể khác biệt; ở Anh, "bookish" có thể mang nghĩa tiêu cực về việc thiếu sự năng động xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường được xem như tích cực hơn, thể hiện sự chăm chỉ học tập.
Từ "bookish" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "book" (sách) và hậu tố "-ish" (tính từ chỉ sự liên quan). Gốc Latin của "book" là "liber", có nghĩa là "cuốn sách" hoặc "tài liệu". Từ thế kỷ 18, "bookish" được sử dụng để miêu tả những người có kiến thức sâu rộng nhưng thiếu sự thực tiễn, thường cảm thấy gắn bó với những kiến thức lý thuyết. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa tri thức sách vở và thiếu sót trong kinh nghiệm thực tế.
Từ "bookish" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và văn chương, xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến việc miêu tả tính cách của những người yêu thích sách hoặc kiến thức lý thuyết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bookish" thường được dùng để chỉ những cá nhân có xu hướng chú trọng nhiều vào sách vở và lý thuyết hơn là thực tiễn. Tần suất sử dụng từ này có thể thấp ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, nhưng lại cao trong các cuộc thảo luận liên quan đến giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp