Bản dịch của từ Boos trong tiếng Việt

Boos

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boos (Noun)

bˈuz
bˈuz
01

Số nhiều của boo.

Plural of boo.

Ví dụ

At the party, everyone shouted boos for the losing team.

Tại bữa tiệc, mọi người hô vang tiếng boo cho đội thua.

The audience did not give boos during the performance.

Khán giả không hô boo trong suốt buổi biểu diễn.

Why did the crowd respond with boos at the concert?

Tại sao đám đông lại phản ứng bằng tiếng boo tại buổi hòa nhạc?

Dạng danh từ của Boos (Noun)

SingularPlural

Boo

Boos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boos

Không có idiom phù hợp