Bản dịch của từ Boos trong tiếng Việt
Boos

Boos (Noun)
Số nhiều của boo.
Plural of boo.
At the party, everyone shouted boos for the losing team.
Tại bữa tiệc, mọi người hô vang tiếng boo cho đội thua.
The audience did not give boos during the performance.
Khán giả không hô boo trong suốt buổi biểu diễn.
Why did the crowd respond with boos at the concert?
Tại sao đám đông lại phản ứng bằng tiếng boo tại buổi hòa nhạc?
Dạng danh từ của Boos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boo | Boos |
Họ từ
Từ "boss" trong tiếng Anh chỉ người có quyền lực hoặc trách nhiệm quản lý trong một tổ chức hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "boss" thường là người có quyền ra quyết định và giám sát công việc của nhân viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, đôi khi từ "supervisor" hoặc "line manager" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ người quản lý.
Từ "boos" bắt nguồn từ ngôn ngữ lóng hiện đại, với nguồn gốc có thể liên kết đến từ "boss" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "baas", nghĩa là người lãnh đạo hoặc quản lý. Thời kỳ đầu, từ này thường được sử dụng để chỉ một người có quyền hành trong công việc. Qua thời gian, "boos" trở thành cách diễn đạt để chỉ những người có uy quyền hoặc ảnh hưởng, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh.
Từ "boos" trong ngữ cảnh của bài thi IELTS không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó là một thuật ngữ không chính thức hoặc không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "boos" thường được sử dụng để chỉ những người quản lý hoặc lãnh đạo trong môi trường làm việc. Từ này thường có tông hơi hài hước hoặc thân mật, và không phù hợp trong ngữ cảnh chính thức hay nghiêm túc.