Bản dịch của từ Borealis trong tiếng Việt

Borealis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borealis (Noun)

bɔɹiˈæləs
boʊɹiˈæləs
01

Đèn phía bắc.

Northern lights.

Ví dụ

The borealis lights up the sky in many northern cities.

Bắc Đẩu chiếu sáng bầu trời ở nhiều thành phố phía Bắc.

Many people do not see the borealis in their lifetime.

Nhiều người không thấy Bắc Đẩu trong suốt cuộc đời mình.

Have you ever witnessed the borealis in Alaska?

Bạn đã bao giờ chứng kiến Bắc Đẩu ở Alaska chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borealis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borealis

Không có idiom phù hợp