Bản dịch của từ Borrower trong tiếng Việt
Borrower

Borrower(Noun)
Một người đi vay.
One who borrows.
Dạng danh từ của Borrower (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Borrower | Borrowers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Borrower" là danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức nhận tiền hoặc tài sản từ người khác với cam kết hoàn trả sau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết hoặc phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "borrower" đôi khi có thể được áp dụng cụ thể cho những người vay trong các khoản vay thế chấp tại Mỹ.
Từ "borrower" xuất phát từ động từ "borrow" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "borh", mang ý nghĩa "cho mượn" hoặc "vay". Từ này có liên quan tới gốc nguyên thủy từ Proto-Germanic "*borgō", có nghĩa là "món nợ" hoặc "sự bảo đảm". Khái niệm "borrower" hiện nay thường chỉ người mượn tài sản, tiền bạc hoặc thông tin, thể hiện mối quan hệ giữa người vay và người cho vay trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu giao dịch và tiếp cận nguồn lực trong xã hội hiện đại.
Từ "borrower" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Listening, vì liên quan đến các chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong các bối cảnh khác, "borrower" thường được sử dụng để chỉ người vay tiền từ tổ chức tài chính, nhấn mạnh trách nhiệm và nghĩa vụ trả nợ. Ở các lĩnh vực như kinh tế và luật, thuật ngữ này cũng phổ biến trong việc thảo luận về các khoản vay và hợp đồng tín dụng.
Họ từ
"Borrower" là danh từ chỉ một cá nhân hoặc tổ chức nhận tiền hoặc tài sản từ người khác với cam kết hoàn trả sau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong viết hoặc phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "borrower" đôi khi có thể được áp dụng cụ thể cho những người vay trong các khoản vay thế chấp tại Mỹ.
Từ "borrower" xuất phát từ động từ "borrow" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "borh", mang ý nghĩa "cho mượn" hoặc "vay". Từ này có liên quan tới gốc nguyên thủy từ Proto-Germanic "*borgō", có nghĩa là "món nợ" hoặc "sự bảo đảm". Khái niệm "borrower" hiện nay thường chỉ người mượn tài sản, tiền bạc hoặc thông tin, thể hiện mối quan hệ giữa người vay và người cho vay trong bối cảnh kinh tế và xã hội. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu giao dịch và tiếp cận nguồn lực trong xã hội hiện đại.
Từ "borrower" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Listening, vì liên quan đến các chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong các bối cảnh khác, "borrower" thường được sử dụng để chỉ người vay tiền từ tổ chức tài chính, nhấn mạnh trách nhiệm và nghĩa vụ trả nợ. Ở các lĩnh vực như kinh tế và luật, thuật ngữ này cũng phổ biến trong việc thảo luận về các khoản vay và hợp đồng tín dụng.
