Bản dịch của từ Bosom trong tiếng Việt

Bosom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bosom (Noun)

bˈʊzəm
bˈʊzəm
01

Ngực của một người phụ nữ.

A womans chest.

Ví dụ

She placed her hand on her bosom during the heartfelt speech.

Cô ấy đặt tay lên ngực trong bài phát biểu chân thành.

He felt uncomfortable when the stranger stared at his bosom.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi người lạ nhìn chằm chằm vào ngực anh.

Did the interviewer notice her nervous fidgeting with her bosom?

Người phỏng vấn có để ý đến sự lo lắng, xao lạc của cô ấy không?

Kết hợp từ của Bosom (Noun)

CollocationVí dụ

Large bosom

Ngực lớn

She felt self-conscious about her large bosom during the interview.

Cô ấy cảm thấy tự ý thức về vòng một lớn của mình trong buổi phỏng vấn.

Ample bosom

Vòng một đầy đặn

She felt self-conscious about her ample bosom during the interview.

Cô ấy cảm thấy tự ti về vòng một đầy đặn của mình trong buổi phỏng vấn.

Full bosom

Vòng một đầy đặn

She wore a dress that accentuated her full bosom.

Cô ấy mặc một chiếc váy làm nổi bật vòng một đầy đặn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bosom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bosom

Không có idiom phù hợp