Bản dịch của từ Bosom trong tiếng Việt
Bosom

Bosom (Noun)
Ngực của một người phụ nữ.
A womans chest.
She placed her hand on her bosom during the heartfelt speech.
Cô ấy đặt tay lên ngực trong bài phát biểu chân thành.
He felt uncomfortable when the stranger stared at his bosom.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái khi người lạ nhìn chằm chằm vào ngực anh.
Did the interviewer notice her nervous fidgeting with her bosom?
Người phỏng vấn có để ý đến sự lo lắng, xao lạc của cô ấy không?
Kết hợp từ của Bosom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large bosom Ngực lớn | She felt self-conscious about her large bosom during the interview. Cô ấy cảm thấy tự ý thức về vòng một lớn của mình trong buổi phỏng vấn. |
Ample bosom Vòng một đầy đặn | She felt self-conscious about her ample bosom during the interview. Cô ấy cảm thấy tự ti về vòng một đầy đặn của mình trong buổi phỏng vấn. |
Full bosom Vòng một đầy đặn | She wore a dress that accentuated her full bosom. Cô ấy mặc một chiếc váy làm nổi bật vòng một đầy đặn của mình. |
Họ từ
Từ "bosom" trong tiếng Anh mô tả phần ngực ở phụ nữ, thường chỉ sự dịu dàng, chăm sóc hoặc thân mật. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người bạn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả ngực một cách tự nhiên, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa biểu trưng hơn về tình cảm. "Bosom" trong văn viết thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "bosom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bosme", có liên quan đến từ tiếng Latinh "bustum", có nghĩa là "một chỗ để nằm". Từ này đã phát triển qua thời gian, gắn liền với hình ảnh của sự bảo bọc và che chở, thể hiện cả về mặt vật lý lẫn cảm xúc. Hiện nay, "bosom" không chỉ chỉ nghĩa là ngực mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho tình bạn thân thiết và tình yêu, thể hiện sự gần gũi giữa con người.
Từ "bosom" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề chính thức, mà thường liên quan đến cảm xúc, mối quan hệ hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "bosom" thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi, tình bạn thân thiết hoặc trong ngữ cảnh văn học để thể hiện cảm xúc sâu sắc, thường gặp trong các tác phẩm cổ điển hoặc thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp