Bản dịch của từ Bosoms trong tiếng Việt
Bosoms

Bosoms (Noun)
Women often wear clothing that accentuates their bosoms in fashion shows.
Phụ nữ thường mặc trang phục tôn lên vùng ngực trong các buổi trình diễn thời trang.
Men do not usually comment on women's bosoms in polite society.
Đàn ông thường không bình luận về vùng ngực của phụ nữ trong xã hội lịch sự.
Are bosoms considered attractive in different cultures around the world?
Vùng ngực có được coi là hấp dẫn trong các nền văn hóa khác nhau không?
Vú của phụ nữ.
A womans breasts.
Many women feel confident about their bosoms in summer dresses.
Nhiều phụ nữ cảm thấy tự tin về vòng một của họ trong váy mùa hè.
Not all women are comfortable discussing their bosoms openly.
Không phải tất cả phụ nữ đều thoải mái khi thảo luận về vòng một của họ.
Do you think bosoms should be celebrated in fashion shows?
Bạn có nghĩ rằng vòng một nên được tôn vinh trong các buổi trình diễn thời trang không?
The community bosoms support local artists during the annual festival.
Cộng đồng bosoms hỗ trợ nghệ sĩ địa phương trong lễ hội hàng năm.
Many people do not recognize the bosoms of friendship in society.
Nhiều người không nhận ra bosoms của tình bạn trong xã hội.
Do you see the bosoms of care in our neighborhood events?
Bạn có thấy bosoms của sự quan tâm trong các sự kiện khu phố không?
Bosoms (Noun Uncountable)
Women often wear dresses that highlight their bosoms at social events.
Phụ nữ thường mặc váy tôn lên vùng ngực tại các sự kiện xã hội.
Many cultures do not openly discuss bosoms in public settings.
Nhiều nền văn hóa không thảo luận công khai về vùng ngực ở nơi công cộng.
Are bosoms considered attractive in modern fashion trends today?
Vùng ngực có được coi là hấp dẫn trong xu hướng thời trang hiện đại không?
Họ từ
Từ "bosoms" thường được sử dụng để chỉ bộ ngực của phụ nữ, biểu thị sự nuôi dưỡng và tình cảm. Trong tiếng Anh, từ này thường mang nghĩa tích cực hoặc tình cảm, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh khiêm nhường hoặc khiêu dâm. Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa; tuy nhiên, "bosoms" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh. Từ này thường xuất hiện trong văn chương và ngữ cảnh đầy phong cách.
Từ "bosoms" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bosom", xuất phát từ gốc Đức cổ "bosm", có nghĩa là "khối lượng", "khoảng trống", hoặc "không gian". Từ này liên quan đến ý nghĩa gần gũi và tình cảm, thể hiện sự che chở và bảo vệ. Trong bối cảnh hiện đại, "bosoms" thường được dùng để chỉ ngực của phụ nữ, đồng thời cũng mang hàm ý về sự gần gũi, thân thiết giữa con người, phản ánh phần nào bản chất nguyên thủy của từ này.
Từ "bosoms" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, gia đình, hay sự gần gũi. Trong giao tiếp hàng ngày, "bosoms" thường được dùng để chỉ sự ấm áp của tình cảm, đặc biệt trong các mối quan hệ thân thiết. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.