Bản dịch của từ Bosom trong tiếng Việt
Bosom

Bosom(Noun)
Ngực của một người phụ nữ.
A womans chest.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bosom" trong tiếng Anh mô tả phần ngực ở phụ nữ, thường chỉ sự dịu dàng, chăm sóc hoặc thân mật. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người bạn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả ngực một cách tự nhiên, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa biểu trưng hơn về tình cảm. "Bosom" trong văn viết thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "bosom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bosme", có liên quan đến từ tiếng Latinh "bustum", có nghĩa là "một chỗ để nằm". Từ này đã phát triển qua thời gian, gắn liền với hình ảnh của sự bảo bọc và che chở, thể hiện cả về mặt vật lý lẫn cảm xúc. Hiện nay, "bosom" không chỉ chỉ nghĩa là ngực mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho tình bạn thân thiết và tình yêu, thể hiện sự gần gũi giữa con người.
Từ "bosom" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề chính thức, mà thường liên quan đến cảm xúc, mối quan hệ hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "bosom" thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi, tình bạn thân thiết hoặc trong ngữ cảnh văn học để thể hiện cảm xúc sâu sắc, thường gặp trong các tác phẩm cổ điển hoặc thơ ca.
Họ từ
Từ "bosom" trong tiếng Anh mô tả phần ngực ở phụ nữ, thường chỉ sự dịu dàng, chăm sóc hoặc thân mật. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa những người bạn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả ngực một cách tự nhiên, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang ý nghĩa biểu trưng hơn về tình cảm. "Bosom" trong văn viết thường xuất hiện trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "bosom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bosme", có liên quan đến từ tiếng Latinh "bustum", có nghĩa là "một chỗ để nằm". Từ này đã phát triển qua thời gian, gắn liền với hình ảnh của sự bảo bọc và che chở, thể hiện cả về mặt vật lý lẫn cảm xúc. Hiện nay, "bosom" không chỉ chỉ nghĩa là ngực mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho tình bạn thân thiết và tình yêu, thể hiện sự gần gũi giữa con người.
Từ "bosom" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề chính thức, mà thường liên quan đến cảm xúc, mối quan hệ hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "bosom" thường được sử dụng để chỉ sự gần gũi, tình bạn thân thiết hoặc trong ngữ cảnh văn học để thể hiện cảm xúc sâu sắc, thường gặp trong các tác phẩm cổ điển hoặc thơ ca.
