Bản dịch của từ Botulinum trong tiếng Việt

Botulinum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botulinum (Noun)

bo.tuˈliː.num
bo.tuˈliː.num
01

Một loại vi khuẩn hình que sản xuất botulin.

A rod-shaped bacterium that produces botulin.

Ví dụ

Botulinum toxin is used in cosmetic procedures to reduce wrinkles.

Độc tố botulinum được sử dụng trong các quy trình thẩm mỹ để giảm nếp nhăn.

An outbreak of botulinum poisoning occurred at the social event.

Một đợt bùng phát ngộ độc botulinum đã xảy ra tại sự kiện xã hội.

The presence of botulinum in the food caused health concerns.

Sự hiện diện của botulinum trong thực phẩm đã gây ra những lo ngại về sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botulinum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botulinum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.