Bản dịch của từ Botulinum trong tiếng Việt
Botulinum

Botulinum (Noun)
Một loại vi khuẩn hình que sản xuất botulin.
A rod-shaped bacterium that produces botulin.
Botulinum toxin is used in cosmetic procedures to reduce wrinkles.
Độc tố botulinum được sử dụng trong các quy trình thẩm mỹ để giảm nếp nhăn.
An outbreak of botulinum poisoning occurred at the social event.
Một đợt bùng phát ngộ độc botulinum đã xảy ra tại sự kiện xã hội.
The presence of botulinum in the food caused health concerns.
Sự hiện diện của botulinum trong thực phẩm đã gây ra những lo ngại về sức khỏe.
Họ từ
Botulinum là một loại độc tố mạnh do vi khuẩn Clostridium botulinum sản sinh. Nó gây ra bệnh ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng, được gọi là botulisme, có thể dẫn đến liệt thần kinh và tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Trong y học, botulinum được sử dụng trong tiêm Botox để điều trị các tình trạng co thắt cơ và cải thiện thẩm mỹ. Sự khác nhau trong phiên âm giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không đáng kể, chủ yếu khác về cách nhấn âm và từ vựng bổ sung trong các văn cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "botulinum" xuất phát từ tiếng Latin "botulus", có nghĩa là "xúc xích". Từ này được sử dụng để chỉ loại vi khuẩn Clostridium botulinum, được phát hiện lần đầu tiên trong những năm 1890 và liên quan đến ngộ độc thực phẩm qua thực phẩm chế biến từ thịt không đủ an toàn. Những độc tố mà vi khuẩn này sản sinh ra gây ra chứng liệt cơ, tồn tại trong bối cảnh nghiên cứu và ứng dụng y học, đặc biệt trong điều trị các rối loạn cơ và thẩm mỹ.
Botulinum là từ chỉ một loại vi khuẩn có khả năng sản xuất độc tố nguy hiểm, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học và an toàn thực phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các chủ đề thực phẩm lên men và sự ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm, đồng thời được sử dụng trong nghiên cứu y khoa về các ứng dụng trong điều trị bệnh.