Bản dịch của từ Boughs trong tiếng Việt
Boughs

Boughs (Noun)
Số nhiều của cành cây.
Plural of bough.
The children climbed the boughs of the old oak tree.
Những đứa trẻ leo lên cành của cây sồi già.
The boughs did not break under the weight of the kids.
Cành không bị gãy dưới trọng lượng của những đứa trẻ.
Are the boughs of that tree strong enough to hold us?
Cành của cây đó có đủ mạnh để giữ chúng ta không?
Họ từ
Từ "boughs" chỉ những cành lớn, thường là các nhánh cây của cây cối, đặc biệt là ở các loài cây lớn như cây gỗ. Trong tiếng Anh, "bough" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, thể hiện sự vững chãi và nội lực của cây cối.
Từ "boughs" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bugge", có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ *bōga, nghĩa là "nhánh cây lớn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các nhánh cây khỏe mạnh, thường là những nhánh mọc ra từ thân cây. Sự liên kết của từ này với nghĩa hiện tại nằm ở việc mô tả các phần cây cối, nhấn mạnh vai trò và kích thước của các nhánh trong cấu trúc của cây.
Từ "boughs" trong các thành phần của IELTS có tần suất sử dụng hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong bài thi nói và viết khi đề cập đến thiên nhiên, văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "boughs" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca, và mô tả cảnh vật, thường để truyền tải hình ảnh của cây cối, sự tươi mát hay cấu trúc sinh thái. Sự sử dụng từ này gợi nhớ đến môi trường thiên nhiên và các yếu tố liên quan đến sinh thái học.