Bản dịch của từ Bought the farm trong tiếng Việt

Bought the farm

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bought the farm (Idiom)

ˈbɔtˈθɛ.fɑrm
ˈbɔtˈθɛ.fɑrm
01

Chết.

To die.

Ví dụ

Many soldiers bought the farm during the Vietnam War.

Nhiều binh sĩ đã hy sinh trong cuộc chiến tranh Việt Nam.

He didn't buy the farm last year despite his illness.

Anh ấy không qua đời năm ngoái mặc dù bị bệnh.

Did your grandfather buy the farm in World War II?

Ông của bạn có qua đời trong Thế chiến thứ hai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bought the farm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bought the farm

Không có idiom phù hợp