Bản dịch của từ Boundless trong tiếng Việt
Boundless

Boundless (Adjective)
Không giới hạn hoặc bao la.
Unlimited or immense.
The boundless support from the community was heartwarming.
Sự hỗ trợ vô tận từ cộng đồng thật ấm lòng.
Her boundless energy inspired others to join the cause.
Năng lượng vô biên của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào chính nghĩa.
The boundless opportunities in the city attracted many young professionals.
Cơ hội vô tận trong thành phố đã thu hút nhiều chuyên gia trẻ.
Họ từ
Từ "boundless" có nghĩa là không có giới hạn, vô hạn, thường ám chỉ đến không gian hoặc khả năng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "boundless" được sử dụng trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng với tần suất khác nhau trong các văn phong khác nhau, như văn chương hay giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được dùng để mô tả sự rộng lớn của tự nhiên hoặc cảm xúc.
Từ "boundless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai phần: "bound" (biên giới, giới hạn) và hậu tố "-less" (không có). Hầu hết các nguồn gốc của "bound" xuất phát từ từ tiếng Latinh "punctus", có nghĩa là một điểm hay dấu hiệu, tượng trưng cho sự giới hạn. Từ "boundless" xuất hiện vào thế kỷ 15, diễn tả trạng thái không có giới hạn, phản ánh ý tưởng về sự vô hạn, không bị kiềm chế trong không gian hay khái niệm. Sự chuyển biến này nhấn mạnh tính không bị giới hạn trong các lĩnh vực như tư tưởng và cảm xúc, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "boundless" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến triết lý, thiên nhiên, hoặc văn học, nhằm mô tả tính không giới hạn hoặc vô tận của một khái niệm nào đó. Trong phần Viết và Nói, sinh viên có thể dùng từ này để phát biểu về ý tưởng sáng tạo, tiềm năng hay sự phát triển không ngừng. Trong nhiều ngữ cảnh khác, "boundless" cũng được áp dụng để biểu thị sự giàu có của ý tưởng hoặc cảm xúc, thường thấy trong những bài thơ và tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp