Bản dịch của từ Boundless trong tiếng Việt

Boundless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundless (Adjective)

bˈaʊndləs
bˈaʊndlɪs
01

Không giới hạn hoặc bao la.

Unlimited or immense.

Ví dụ

The boundless support from the community was heartwarming.

Sự hỗ trợ vô tận từ cộng đồng thật ấm lòng.

Her boundless energy inspired others to join the cause.

Năng lượng vô biên của cô ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào chính nghĩa.

The boundless opportunities in the city attracted many young professionals.

Cơ hội vô tận trong thành phố đã thu hút nhiều chuyên gia trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boundless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boundless

Không có idiom phù hợp