Bản dịch của từ Bounty hunter trong tiếng Việt
Bounty hunter

Bounty hunter (Noun)
The bounty hunter captured three fugitives last month for a reward.
Thợ săn tiền thưởng đã bắt ba tội phạm tháng trước để nhận thưởng.
A bounty hunter does not work for free; they need payment.
Một thợ săn tiền thưởng không làm việc miễn phí; họ cần được trả tiền.
Is the bounty hunter chasing the fugitive from the bank robbery?
Thợ săn tiền thưởng có đang truy đuổi tội phạm từ vụ cướp ngân hàng không?
Dạng danh từ của Bounty hunter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bounty hunter | Bounty hunters |
Thuật ngữ "bounty hunter" chỉ một cá nhân được tuyển dụng để truy tìm và bắt giữ những người phạm tội, thường dựa trên mức thưởng tiền cho việc bắt giữ. Tại Hoa Kỳ, phạm vi hoạt động của những người săn tiền thưởng có thể rộng lớn, bao gồm cả việc thu hồi những người vi phạm bảo lãnh. Trong khi đó, ở Anh quốc, thuật ngữ này ít được sử dụng và sự thực thi pháp luật chủ yếu thuộc về cơ quan chức năng. Sự khác biệt trong sử dụng ngôn ngữ và vai trò của "bounty hunter" giữa hai nền văn hóa pháp lý này đáng chú ý.
Từ "bounty hunter" có nguồn gốc từ thuật ngữ "bounty", xuất phát từ tiếng La-tinh "bonitas", nghĩa là "nét tốt đẹp" hay "đủ điều kiện". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc thưởng cho những thành tựu hoặc hành động tích cực. Trong lịch sử, "bounty hunter" chỉ những người được trả tiền để truy bắt tội phạm hoặc thu hồi tài sản bị đánh cắp, thể hiện sự liên kết rõ ràng giữa việc nhận thưởng và hành động của họ trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "bounty hunter" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với các từ vựng phổ biến khác. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh các tài liệu liên quan đến pháp luật hoặc văn hóa đại chúng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về pháp luật, nhân vật điện ảnh hoặc truyện tranh. Tình huống phổ biến nhất là trong các cuộc trò chuyện về các bộ phim hành động hoặc những vấn đề xã hội liên quan đến việc truy nã tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp