Bản dịch của từ Braggart trong tiếng Việt
Braggart
Braggart (Noun)
Một người khoe khoang về thành tích hoặc tài sản của họ.
A person who boasts about their achievements or possessions.
John is a braggart about his high IELTS score of 8.5.
John là một người khoe khoang về điểm IELTS 8.5 của mình.
She is not a braggart, despite her many social achievements.
Cô ấy không phải là người khoe khoang, mặc dù có nhiều thành tựu xã hội.
Is Mark a braggart when he talks about his travels?
Mark có phải là người khoe khoang khi nói về những chuyến đi của mình không?
Họ từ
Từ "braggart" được sử dụng để chỉ một người có tính khoe khoang, thích phô trương thành tích hoặc đặc điểm cá nhân một cách thái quá. Trong tiếng Anh, từ này chỉ mang nghĩa tiêu cực, thường chỉ sự kiêu ngạo và không khiêm tốn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa giao tiếp, tần suất và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng thể hiện sự tự hào hơn.
Từ "braggart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brag", có nghĩa là khoe khoang, và được hình thành từ gốc tiếng Đức "brägen", có nghĩa là khoe khoang hay tự phụ. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 16, thường chỉ người thích khoe khoang thành tựu hay phẩm chất vượt trội của mình. Trong ngữ cảnh hiện đại, "braggart" chỉ những cá nhân tự mãn, thường phóng đại sự thành công, thể hiện sự tự kiêu trong giao tiếp xã hội.
Từ "braggart" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả tính cách con người. Trong bối cảnh rộng hơn, "braggart" thường được sử dụng để chỉ những người thường xuyên khoe khoang hoặc tự mãn về thành tựu của mình trong giao tiếp hàng ngày, văn học hay các phương tiện truyền thông xã hội, thường nhằm mục đích thể hiện sự vượt trội hoặc nâng cao hình ảnh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp