Bản dịch của từ Braggart trong tiếng Việt

Braggart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braggart (Noun)

bɹˈægəɹt
bɹˈægəɹt
01

Một người khoe khoang về thành tích hoặc tài sản của họ.

A person who boasts about their achievements or possessions.

Ví dụ

John is a braggart about his high IELTS score of 8.5.

John là một người khoe khoang về điểm IELTS 8.5 của mình.

She is not a braggart, despite her many social achievements.

Cô ấy không phải là người khoe khoang, mặc dù có nhiều thành tựu xã hội.

Is Mark a braggart when he talks about his travels?

Mark có phải là người khoe khoang khi nói về những chuyến đi của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Braggart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braggart

Không có idiom phù hợp