Bản dịch của từ Braker trong tiếng Việt
Braker
Noun [U/C]
Braker (Noun)
bɹˈeikɚ
bɹˈeikəɹ
01
Một người phanh xe.
One who brakes.
Ví dụ
The braker in the group prevented accidents on the road.
Người điều khiển phanh trong nhóm ngăn ngừa tai nạn trên đường.
The skilled braker applied brakes smoothly during the emergency situation.
Người điều khiển phanh tài năng sử dụng phanh một cách nhẹ nhàng trong tình huống khẩn cấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Braker
Không có idiom phù hợp