Bản dịch của từ Braker trong tiếng Việt
Braker

Braker (Noun)
Một người phanh xe.
One who brakes.
The braker in the group prevented accidents on the road.
Người điều khiển phanh trong nhóm ngăn ngừa tai nạn trên đường.
The skilled braker applied brakes smoothly during the emergency situation.
Người điều khiển phanh tài năng sử dụng phanh một cách nhẹ nhàng trong tình huống khẩn cấp.
The braker's quick reflexes saved the pedestrians from harm.
Khả năng phản xạ nhanh nhạy của người điều khiển phanh đã cứu sống người đi bộ khỏi nguy hiểm.
Từ "braker" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh. Có thể bạn đang muốn đề cập đến "brake", dùng để chỉ bộ phận làm chậm hoặc dừng chuyển động của xe. Trong tiếng Anh Mỹ, "brake" thường được phát âm là /breɪk/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu nhưng vẫn giữ nguyên ngữ nghĩa. "Brakes" trong ngữ cảnh giao thông là một phần thiết yếu đảm bảo an toàn.
Từ "braker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to break", vốn bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "brechen", có nghĩa là "chẻ" hoặc "bẻ gẫy". Trong ngữ cảnh hiện tại, "braker" thường được hiểu là một thiết bị dùng để ngăn chặn hoặc làm chậm chuyển động, nhất là trong lĩnh vực giao thông. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong việc bảo đảm an toàn và kiểm soát tốc độ trong các phương tiện cơ giới.
Từ "braker" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, không nằm trong từ vựng phổ biến và thường không xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả. Tuy nhiên, trong kỹ thuật và ngành công nghiệp, "braker" thường được dùng để chỉ thiết bị hoặc người điều khiển phanh, thường thấy trong các lĩnh vực như gia công cơ khí, ô tô và hàng không. Cần chú ý rằng "braker" có thể nhầm lẫn với "brake", từ có tần suất sử dụng cao hơn.