Bản dịch của từ Brakings trong tiếng Việt

Brakings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brakings (Noun)

bɹˈeɪkɨŋz
bɹˈeɪkɨŋz
01

Số nhiều của phanh.

Plural of braking.

Ví dụ

The brakings on the bus were checked before the social event.

Hệ thống phanh của xe buýt đã được kiểm tra trước sự kiện xã hội.

The brakings did not work during the community safety demonstration.

Hệ thống phanh không hoạt động trong buổi trình diễn an toàn cộng đồng.

Are the brakings on public transport sufficient for social gatherings?

Hệ thống phanh trên phương tiện công cộng có đủ cho các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brakings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brakings

Không có idiom phù hợp