Bản dịch của từ Brakings trong tiếng Việt
Brakings

Brakings (Noun)
Số nhiều của phanh.
Plural of braking.
The brakings on the bus were checked before the social event.
Hệ thống phanh của xe buýt đã được kiểm tra trước sự kiện xã hội.
The brakings did not work during the community safety demonstration.
Hệ thống phanh không hoạt động trong buổi trình diễn an toàn cộng đồng.
Are the brakings on public transport sufficient for social gatherings?
Hệ thống phanh trên phương tiện công cộng có đủ cho các buổi tụ họp xã hội không?
Họ từ
Từ "brakings" không phải là một dạng chuẩn của từ "braking" (phanh), mà có thể được xem là một lỗi chính tả hoặc dạng số nhiều không chính thức tương ứng với thuật ngữ kỹ thuật. "Braking" trong tiếng Anh mô tả hành động làm chậm lại hoặc dừng chuyển động của một phương tiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "brakings" không thường được sử dụng trong văn viết chính thức và có thể dẫn đến hiểu nhầm trong giao tiếp.
Từ "brakings" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brake", được hình thành từ từ gốc tiếng Pháp "brac", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "ngăn chặn". Từ "brake" trước đây có nguồn gốc từ tiếng Latin "bracare", mang ý nghĩa "giam giữ". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc hạn chế chuyển động, và hiện nay "brakings" đề cập đến các hành động hoặc thiết bị liên quan đến việc dừng lại hoặc giảm tốc độ, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các bước ngăn chặn và kiểm soát chuyển động.
Từ "brakings" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh, vì nó không xuất hiện trong từ điển tiếng Anh phổ biến và không thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Trong kỳ thi IELTS, từ này không thịnh hành và có thể không xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc hoặc viết. Tuy nhiên, từ gốc "brake" là phổ biến trong một số bối cảnh kỹ thuật và giao thông, liên quan đến việc dừng lại hoặc kiểm soát tốc độ của phương tiện.