Bản dịch của từ Brand name drug trong tiếng Việt
Brand name drug
Brand name drug (Phrase)
Một loại thuốc được bán trên thị trường dưới tên độc quyền, được bảo vệ nhãn hiệu.
A drug marketed under a proprietary trademarkprotected name.
Tylenol is a popular brand name drug for pain relief.
Tylenol là một loại thuốc có thương hiệu phổ biến để giảm đau.
Ibuprofen is not a brand name drug; it's a generic medication.
Ibuprofen không phải là thuốc có thương hiệu; đó là thuốc generic.
Is Advil a brand name drug or a generic one?
Advil có phải là thuốc có thương hiệu hay là thuốc generic?
Thuốc mang thương hiệu (brand name drug) là thuật ngữ chỉ những loại thuốc được sản xuất và tiếp thị dưới một tên thương hiệu cụ thể, thường do công ty dược phẩm phát triển và đăng ký bản quyền. Những loại thuốc này thường có giá cao hơn so với thuốc generic do chi phí nghiên cứu và phát triển. Sự khác biệt giữa thuốc mang thương hiệu và thuốc generic chủ yếu nằm ở tên gọi, hình thức tiếp thị và công thức sản xuất, mặc dù cả hai đều chứa cùng hoạt chất và tác dụng điều trị như nhau.
Thuốc mang thương hiệu, hay còn gọi là thuốc "brand name", có nguồn gốc từ tiếng Latin "nomen", nghĩa là tên. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại thuốc được sản xuất và tiếp thị dưới một tên thương hiệu cụ thể, thường liên quan đến một hãng dược phẩm nhất định. Sự phân biệt này giúp người tiêu dùng nhận diện sản phẩm và hiểu rõ hơn về chất lượng, tính hiệu quả cũng như sự phát triển của các chế phẩm dược trong ngành y tế hiện đại.
Thuật ngữ "brand name drug" thường xuất hiện trong bối cảnh thi ILETS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó liên quan đến các sản phẩm dược phẩm được đăng ký và bảo vệ thương hiệu, thường được thảo luận trong các bài viết về sức khỏe, y tế hoặc kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các bài phỏng vấn và bài tiểu luận liên quan đến hệ thống y tế và các lựa chọn thuốc cho bệnh nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp