Bản dịch của từ Brand name drug trong tiếng Việt

Brand name drug

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand name drug (Phrase)

01

Một loại thuốc được bán trên thị trường dưới tên độc quyền, được bảo vệ nhãn hiệu.

A drug marketed under a proprietary trademarkprotected name.

Ví dụ

Tylenol is a popular brand name drug for pain relief.

Tylenol là một loại thuốc có thương hiệu phổ biến để giảm đau.

Ibuprofen is not a brand name drug; it's a generic medication.

Ibuprofen không phải là thuốc có thương hiệu; đó là thuốc generic.

Is Advil a brand name drug or a generic one?

Advil có phải là thuốc có thương hiệu hay là thuốc generic?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brand name drug cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand name drug

Không có idiom phù hợp