Bản dịch của từ Brand new trong tiếng Việt
Brand new

Brand new (Adjective)
Hoàn toàn mới.
Completely new.
She bought a brand new car for her birthday.
Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi hoàn toàn mới cho sinh nhật của mình.
The company launched a brand new social media platform.
Công ty đã ra mắt một nền tảng truyền thông xã hội hoàn toàn mới.
They moved into a brand new apartment in the city.
Họ đã chuyển vào một căn hộ hoàn toàn mới ở thành phố.
"Brand new" là cụm từ thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó hoàn toàn mới, chưa qua sử dụng hoặc chưa bị ảnh hưởng bởi thời gian. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "brand new" có thể ngụ ý sản phẩm có nhãn hiệu chính thức và chứng nhận chất lượng. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực tiêu dùng và thương mại để phác họa trạng thái sản phẩm.
Cụm từ "brand new" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "brand" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "branduz", nghĩa là lửa hoặc dấu hiệu, và từ "new" xuất phát từ tiếng Proto-Indo-European "newo", có nghĩa là mới mẻ. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, nhấn mạnh sự mới mẻ và chưa qua sử dụng. Ngày nay, "brand new" thường chỉ những sản phẩm hoặc ý tưởng hoàn toàn mới, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự sử dụng nào trước đó.
Cụm từ "brand new" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thí sinh thường mô tả trạng thái của đồ vật hoặc kinh nghiệm mới. Trong phần Writing và Reading, cụm từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về sản phẩm hoặc dịch vụ mới. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, "brand new" thường được gặp trong các tình huống thương mại, quảng cáo, và công nghệ, nhấn mạnh tính mới mẻ và hấp dẫn của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


