Bản dịch của từ Brand-newness trong tiếng Việt

Brand-newness

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand-newness (Adjective)

bɹˈændnwˌɑnz
bɹˈændnwˌɑnz
01

Chất lượng của thương hiệu mới; sự tươi mát.

The quality of being brand new freshness.

Ví dụ

The brand-newness of the community center impressed all the visitors.

Sự mới mẻ của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả du khách.

The brand-newness of the park did not attract many people.

Sự mới mẻ của công viên không thu hút nhiều người.

Is the brand-newness of the social program effective for everyone?

Sự mới mẻ của chương trình xã hội có hiệu quả cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand-newness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand-newness

Không có idiom phù hợp