Bản dịch của từ Brand-newness trong tiếng Việt
Brand-newness

Brand-newness (Adjective)
Chất lượng của thương hiệu mới; sự tươi mát.
The quality of being brand new freshness.
The brand-newness of the community center impressed all the visitors.
Sự mới mẻ của trung tâm cộng đồng đã gây ấn tượng với tất cả du khách.
The brand-newness of the park did not attract many people.
Sự mới mẻ của công viên không thu hút nhiều người.
Is the brand-newness of the social program effective for everyone?
Sự mới mẻ của chương trình xã hội có hiệu quả cho mọi người không?
Họ từ
Từ "brand-newness" đề cập đến trạng thái hoàn toàn mới mẻ, chưa từng được sử dụng hoặc trải nghiệm trước đây. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính mới của một sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brand-newness" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và sự ưu tiên sử dụng. Trong văn phong viết, từ này có thể mang tính chất trang trọng hơn khi bàn về khái niệm đổi mới trong các lĩnh vực kinh doanh và sáng tạo.
Từ "brand-newness" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "brand-new", trong đó "brand" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "brandere", có nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm cho nổi bật". Quan ý nghĩa của từ đã chuyển dịch qua thời gian từ "mới tinh" hoặc "mới toanh" vào thế kỷ 16, thể hiện sự tươi mới và chưa bị sử dụng. "Brand-newness" nhấn mạnh trạng thái hoàn toàn mới mẻ, phản ánh sự thu hút về tính mới của sản phẩm hoặc ý tưởng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "brand-newness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất đặc thù của nó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự mới mẻ, đổi mới hoặc tính độc đáo của sản phẩm, đặc biệt trong quảng cáo hoặc marketing. Hơn nữa, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận nghiên cứu về sự đổi mới trong công nghệ hoặc kinh tế, khi thảo luận về sự phát triển và trạng thái mới của sản phẩm hoặc dịch vụ trong thị trường hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp