Bản dịch của từ Brassware trong tiếng Việt
Brassware

Brassware (Noun)
Đồ dùng hoặc đồ vật khác làm bằng đồng thau.
Utensils or other objects made of brass.
The museum displayed beautiful brassware from ancient Vietnamese cultures.
Bảo tàng trưng bày đồ đồng đẹp từ các nền văn hóa cổ Việt Nam.
Many people do not appreciate the value of traditional brassware.
Nhiều người không đánh giá cao giá trị của đồ đồng truyền thống.
Is brassware still popular in modern Vietnamese households today?
Đồ đồng còn phổ biến trong các hộ gia đình Việt Nam hiện nay không?
Từ "brassware" chỉ các sản phẩm được làm từ hợp kim đồng và kẽm, thường được sử dụng trong trang trí nội thất, dụng cụ nhà bếp và đồ gia dụng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được áp dụng cho các đồ vật trang trí truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ tương tự để chỉ các sản phẩm hiện đại hơn. Sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng có thể phản ánh cách mà văn hóa và thẩm mỹ địa phương ảnh hưởng đến sự chấp nhận và ưa chuộng các sản phẩm bằng đồng.
Từ "brassware" xuất phát từ các yếu tố tiếng Anh, kết hợp giữa "brass" (đồng thau) và "ware" (đồ dùng, sản phẩm). "Brass" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "brassica", chỉ kim loại đồng thau, một hợp kim của đồng và kẽm. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15 để chỉ các sản phẩm được làm từ đồng thau. Hiện nay, "brassware" được dùng để mô tả các đồ vật trang trí và dụng cụ làm bằng đồng thau, phản ánh tính hoàn mỹ trong nghề thủ công và giá trị thẩm mỹ.
Từ "brassware" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi nghe, nói và viết. Trong thi nói và viết, từ này thường liên quan đến chủ đề đồ nội thất và trang trí. Trong các ngữ cảnh khác, "brassware" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm từ đồng thau, như dụng cụ nhà bếp hoặc đồ trang trí nghệ thuật, phổ biến trong các cuộc thảo luận về thủ công mỹ nghệ hoặc thiết kế nội thất.