Bản dịch của từ Brassware trong tiếng Việt

Brassware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brassware (Noun)

bɹˈæswɛɹ
bɹˈæswɛɹ
01

Đồ dùng hoặc đồ vật khác làm bằng đồng thau.

Utensils or other objects made of brass.

Ví dụ

The museum displayed beautiful brassware from ancient Vietnamese cultures.

Bảo tàng trưng bày đồ đồng đẹp từ các nền văn hóa cổ Việt Nam.

Many people do not appreciate the value of traditional brassware.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của đồ đồng truyền thống.

Is brassware still popular in modern Vietnamese households today?

Đồ đồng còn phổ biến trong các hộ gia đình Việt Nam hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brassware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brassware

Không có idiom phù hợp