Bản dịch của từ Bravely trong tiếng Việt
Bravely
Bravely (Adverb)
Một cách dũng cảm.
In a brave manner.
She bravely stood up against social injustice in her community.
Cô ấy dũng cảm đứng lên chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của mình.
He bravely defended the rights of the marginalized in society.
Anh ấy dũng cảm bảo vệ quyền lợi của những người bị xã hội lãng quên.
The young activist bravely spoke out for social change.
Nhà hoạt động trẻ dũng cảm phát biểu về sự thay đổi xã hội.
Dạng trạng từ của Bravely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bravely Dũng cảm | More bravely Dũng cảm hơn | Most bravely Dũng cảm nhất |
Bravely Dũng cảm | Bravelier Bravelier | Braveliest Dũng cảm nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp