Bản dịch của từ Bravely trong tiếng Việt

Bravely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bravely (Adverb)

bɹˈeɪvli
bɹˈeɪvli
01

Một cách dũng cảm.

In a brave manner.

Ví dụ

She bravely stood up against social injustice in her community.

Cô ấy dũng cảm đứng lên chống lại bất công xã hội trong cộng đồng của mình.

He bravely defended the rights of the marginalized in society.

Anh ấy dũng cảm bảo vệ quyền lợi của những người bị xã hội lãng quên.

The young activist bravely spoke out for social change.

Nhà hoạt động trẻ dũng cảm phát biểu về sự thay đổi xã hội.

Dạng trạng từ của Bravely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bravely

Dũng cảm

More bravely

Dũng cảm hơn

Most bravely

Dũng cảm nhất

Bravely

Dũng cảm

Bravelier

Bravelier

Braveliest

Dũng cảm nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bravely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bravely

Không có idiom phù hợp