Bản dịch của từ Brays trong tiếng Việt
Brays
Noun [U/C]
Brays (Noun)
bɹˈeɪz
bɹˈeɪz
01
Số nhiều của bray.
Plural of bray.
Ví dụ
The donkey's brays echoed throughout the quiet village of Hometown.
Tiếng bray của con lừa vang vọng khắp ngôi làng yên tĩnh Hometown.
The brays of the donkeys did not disturb the peaceful gathering.
Những tiếng bray của lừa không làm rối loạn buổi họp mặt yên bình.
Did you hear the brays during the village festival last weekend?
Bạn có nghe thấy tiếng bray trong lễ hội làng cuối tuần trước không?
Dạng danh từ của Brays (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bray | Brays |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brays
Không có idiom phù hợp