Bản dịch của từ Breadstuff trong tiếng Việt
Breadstuff

Breadstuff (Noun)
Bất kỳ sản phẩm bánh mì nào.
Any bread product.
I bought fresh breadstuff from the bakery on Main Street.
Tôi đã mua sản phẩm bánh mì tươi từ tiệm bánh trên phố Main.
The party did not serve any breadstuff for the guests.
Bữa tiệc đã không phục vụ sản phẩm bánh mì cho khách mời.
What types of breadstuff are popular in your community?
Những loại sản phẩm bánh mì nào phổ biến trong cộng đồng của bạn?
"Breadstuff" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ chung các sản phẩm bánh mì và các loại thực phẩm tương tự được làm từ bột mì. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng ít phổ biến hơn trong văn viết hiện nay. Trong tiếng Anh Anh, "breadstuff" thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả bánh nướng và sản phẩm ngũ cốc, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng các thuật ngữ cụ thể hơn. Sự khác biệt về phát âm không rõ ràng và chủ yếu dựa vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.
Từ "breadstuff" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "bread" (bánh mì) có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "brōd" và "stuff" từ tiếng Pháp cổ "estoffe", có nghĩa là "nguyên liệu". Ban đầu, "breadstuff" đề cập đến các nguyên liệu hoặc thực phẩm liên quan đến bánh mì và chế biến thực phẩm, thể hiện ý nghĩa rộng rãi về các sản phẩm từ ngũ cốc. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm bột và các sản phẩm được chế biến từ bột, phản ánh sự kết hợp giữa các nguyên liệu và kỹ thuật chế biến.
Từ "breadstuff" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh ngôn ngữ chuyên ngành về thực phẩm và dinh dưỡng, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, thường không được xem là từ vựng cơ bản. "Breadstuff" thường được dùng để chỉ các sản phẩm từ bột mì, trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống hoặc công thức nấu ăn. Ngoài ra, trong các tài liệu chuyên ngành, từ này có thể xuất hiện khi đề cập đến ngành công nghiệp thực phẩm và nguyên liệu làm bánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp