Bản dịch của từ Break one's word trong tiếng Việt
Break one's word
Break one's word (Phrase)
Không thực hiện những gì bạn đã hứa hoặc đồng ý làm.
To fail to do what you promised or agreed to do.
She broke her word and didn't finish the group project.
Cô ấy đã không giữ lời hứa và không hoàn thành dự án nhóm.
He never breaks his word when it comes to meeting deadlines.
Anh ấy không bao giờ phá vỡ lời hứa khi đến lịch hẹn.
Did they break their word about attending the IELTS workshop?
Họ có phá vỡ lời hứa về việc tham dự hội thảo IELTS không?
He broke his word to help me with my IELTS essay.
Anh ấy đã không giữ lời hứa giúp tôi viết bài IELTS.
She never breaks her word when giving feedback on speaking tests.
Cô ấy không bao giờ không giữ lời hứa khi đưa phản hồi về bài thi nói.
"Break one's word" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là vi phạm một lời hứa hoặc cam kết đã đưa ra. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách diễn đạt giống nhau. Trong văn viết và nói, cụm từ này thường đi kèm với các bối cảnh thân mật hoặc trang trọng nhằm thể hiện sự không đáng tin cậy hay thiếu trung thực trong giao tiếp. Sự vi phạm này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Cụm từ "break one's word" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "verbum" mang nghĩa là "lời nói" hoặc "lời hứa". Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "verb" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Việc "phá vỡ lời nói" diễn tả hành động không thực hiện cam kết hay hứa hẹn, liên quan đến khái niệm đáng tin cậy và danh dự trong xã hội. Sự phát triển nghĩa đen nguyên thủy này hiện nay thể hiện tính chất nghiêm trọng của việc vi phạm lời hứa trong các mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Cụm từ "break one's word" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động không giữ lời hứa hoặc thất hứa, thường gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức hay uy tín cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong văn bản pháp lý để nhấn mạnh trách nhiệm của các bên liên quan trong việc tuân thủ các cam kết đã đưa ra.