Bản dịch của từ Breathe easy trong tiếng Việt

Breathe easy

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathe easy (Verb)

bɹið ˈizi
bɹið ˈizi
01

Cảm thấy thư giãn hoặc nhẹ nhõm.

To feel relaxed or relieved.

Ví dụ

After the meeting, I could finally breathe easy about my project.

Sau cuộc họp, tôi cuối cùng cũng có thể thở phào về dự án.

She did not breathe easy until she received the good news.

Cô ấy không thể thở phào cho đến khi nhận được tin tốt.

Can you breathe easy now that the event is successful?

Bạn có thể thở phào giờ sự kiện đã thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathe easy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathe easy

Không có idiom phù hợp