Bản dịch của từ Breathe easy trong tiếng Việt
Breathe easy

Breathe easy (Verb)
Cảm thấy thư giãn hoặc nhẹ nhõm.
To feel relaxed or relieved.
After the meeting, I could finally breathe easy about my project.
Sau cuộc họp, tôi cuối cùng cũng có thể thở phào về dự án.
She did not breathe easy until she received the good news.
Cô ấy không thể thở phào cho đến khi nhận được tin tốt.
Can you breathe easy now that the event is successful?
Bạn có thể thở phào giờ sự kiện đã thành công không?
Cụm từ "breathe easy" có nghĩa là cảm thấy thoải mái hoặc nhẹ nhõm, thường được sử dụng khi một người thoát khỏi những lo âu hoặc căng thẳng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ điệu và cách diễn đạt có thể thay đổi chút ít trong bối cảnh văn hóa khác nhau. Việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống thể hiện sự yên tâm hoặc giảm bớt lo lắng.
Cụm từ "breathe easy" được hình thành từ động từ "breathe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spirare", mang nghĩa là “thổi” hoặc “hít thở.” Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến cảm giác thoải mái và dễ dàng trong việc hô hấp, mà trong nhiều ngữ cảnh còn thể hiện sự thoải mái tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nâng cao ý tưởng về sự tự do, chiếm hữu trạng thái bình thản trong cuộc sống.
Cụm từ "breathe easy" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS. Trong phần Listening và Speaking, cụm này có thể được sử dụng khi nói về cảm giác thoải mái hoặc nhẹ nhõm, tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao. Trong Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự giải tỏa căng thẳng. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường để chỉ việc cảm thấy bình yên hoặc khi một vấn đề đã được giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp