Bản dịch của từ Breathlessness trong tiếng Việt

Breathlessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathlessness (Noun)

bɹˈɛθləsnəs
bɹˈɛθləsnəs
01

Tình trạng khó thở.

The state of being breathless.

Ví dụ

Many people experience breathlessness during intense social activities like dancing.

Nhiều người cảm thấy khó thở khi tham gia các hoạt động xã hội như khiêu vũ.

She does not suffer from breathlessness in crowded social events anymore.

Cô ấy không còn bị khó thở trong các sự kiện xã hội đông đúc nữa.

Does breathlessness affect your ability to participate in social gatherings?

Khó thở có ảnh hưởng đến khả năng tham gia các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathlessness

Không có idiom phù hợp