Bản dịch của từ Breathlessness trong tiếng Việt
Breathlessness

Breathlessness (Noun)
Tình trạng khó thở.
The state of being breathless.
Many people experience breathlessness during intense social activities like dancing.
Nhiều người cảm thấy khó thở khi tham gia các hoạt động xã hội như khiêu vũ.
She does not suffer from breathlessness in crowded social events anymore.
Cô ấy không còn bị khó thở trong các sự kiện xã hội đông đúc nữa.
Does breathlessness affect your ability to participate in social gatherings?
Khó thở có ảnh hưởng đến khả năng tham gia các buổi gặp gỡ xã hội của bạn không?
Họ từ
Khó thở (breathlessness) là một thuật ngữ y học diễn tả cảm giác không thể thở hay có sự thiếu hụt không khí. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm bệnh lý phổi, tim mạch, hoặc lo âu. Trong tiếng Anh Anh, từ "breathlessness" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "shortness of breath". Mặc dù nghĩa tương đương, cách sử dụng có thể khác biệt khi nói về mức độ nghiêm trọng và biểu hiện của tình trạng này trong ngữ cảnh y tế.
Từ "breathlessness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spiritus", nghĩa là hơi thở hoặc linh hồn. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "espirit", và được nhập vào tiếng Anh như "breath", mang ý nghĩa về quá trình hô hấp. Sự kết hợp với hậu tố "-lessness" từ tiếng Anh biểu thị sự thiếu hụt. Do đó, "breathlessness" miêu tả trạng thái thiếu hơi thở, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa ngôn ngữ và hiện tượng sinh lý liên quan đến hô hấp.
Từ "breathlessness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về sức khỏe hoặc tình trạng thể chất. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để mô tả triệu chứng khó thở, thường liên quan đến các vấn đề tim mạch hoặc hô hấp. Ngoài ra, "breathlessness" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu sức khỏe và trong báo cáo y khoa, khi mô tả các trường hợp lâm sàng cụ thể.