Bản dịch của từ Breeches trong tiếng Việt
Breeches

Breeches (Noun)
Số nhiều của breech.
Plural of breech.
The protesters wore breeches to show their support for social change.
Những người biểu tình mặc breeches để thể hiện sự ủng hộ cho thay đổi xã hội.
Many activists do not wear breeches during social events.
Nhiều nhà hoạt động không mặc breeches trong các sự kiện xã hội.
Why did the fashion show feature breeches as a social statement?
Tại sao buổi trình diễn thời trang lại chọn breeches làm tuyên ngôn xã hội?
Dạng danh từ của Breeches (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Breeches |
Breech | Breeches |
Họ từ
"Breeches" là từ chỉ loại quần mặc cho nam giới, thường có độ dài đến đầu gối và được sử dụng trong các trang phục truyền thống hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, "breeches" là thuật ngữ phổ biến ở cả Anh và Mỹ nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc đặc biệt. Ở Anh, "breeches" đôi khi còn ám chỉ đến quần áo cưỡi ngựa, trong khi ở Mỹ, từ này ít được sử dụng và thường thay thế bằng "pants" hoặc "trousers" trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "breeches" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brec" và xuất phát từ tiếng Latinh "bracae", nghĩa là quần. Trong phần lớn lịch sử, breeches được sử dụng để chỉ loại quần ngắn, gắn liền với trang phục nam giới trong các thế kỷ 16 và 17, thường được mặc cùng với vớ dài. Ngày nay, từ này chủ yếu chỉ về quần dài mà có phong cách cổ điển, phản ánh sự phát triển của thời trang và xã hội.
Từ "breeches" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nhìn chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, liên quan đến trang phục, đặc biệt là quần âu ngắn. Những sự kiện như lễ hội hay tái hiện lịch sử thường gặp từ này. Ngoài ra, trong các văn bản văn học cổ điển, "breeches" cũng thường được nhắc đến khi miêu tả trang phục của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp