Bản dịch của từ Breeding place trong tiếng Việt

Breeding place

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breeding place (Noun)

bɹˈidɪŋ pleɪs
bɹˈidɪŋ pleɪs
01

Nơi động vật sinh sản hoặc nơi một thứ gì đó bắt nguồn hoặc phát triển.

A place where animals breed or where something originates or develops.

Ví dụ

The park serves as a breeding place for local bird species.

Công viên là nơi sinh sản cho các loài chim địa phương.

The city does not have a breeding place for endangered animals.

Thành phố không có nơi sinh sản cho các loài động vật nguy cấp.

Is the zoo a breeding place for rare animal species?

Sở thú có phải là nơi sinh sản cho các loài động vật quý hiếm không?

Breeding place (Phrase)

bɹˈidɪŋ pleɪs
bɹˈidɪŋ pleɪs
01

Một nơi mà một cái gì đó được nhân giống hoặc bắt nguồn.

A place where something is bred or originates.

Ví dụ

The community center serves as a breeding place for new social ideas.

Trung tâm cộng đồng là nơi phát triển những ý tưởng xã hội mới.

The city does not have a breeding place for social innovation projects.

Thành phố không có nơi nào để phát triển các dự án đổi mới xã hội.

Is the university a breeding place for future social leaders?

Trường đại học có phải là nơi phát triển những nhà lãnh đạo xã hội tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breeding place/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breeding place

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.