Bản dịch của từ Brewski trong tiếng Việt

Brewski

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brewski (Noun)

bɹˈuski
bɹˈuski
01

Một ly bia.

A beer.

Ví dụ

I enjoyed a cold brewski at the party last Saturday.

Tôi đã thưởng thức một chai bia lạnh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He does not like to drink brewski during social events.

Anh ấy không thích uống bia trong các sự kiện xã hội.

Did you bring a brewski to the barbecue yesterday?

Bạn có mang theo một chai bia đến buổi tiệc nướng hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brewski/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brewski

Không có idiom phù hợp