Bản dịch của từ Brewski trong tiếng Việt
Brewski

Brewski (Noun)
Một ly bia.
A beer.
I enjoyed a cold brewski at the party last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một chai bia lạnh tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He does not like to drink brewski during social events.
Anh ấy không thích uống bia trong các sự kiện xã hội.
Did you bring a brewski to the barbecue yesterday?
Bạn có mang theo một chai bia đến buổi tiệc nướng hôm qua không?
"Brewski" là một từ lóng được sử dụng để chỉ bia, phổ biến trong văn hóa Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc vui vẻ, thể hiện sự thân thiện và giải trí. Trong khi "brewski" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, ở Anh, nó không phổ biến và thường không được công nhận. Do đó, "beer" vẫn là thuật ngữ chính thức trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "brewski" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, được cho là xuất phát từ từ "brew", có nghĩa là ủ bia, từ tiếng Anh cổ "breowan". Từ này mang tính dân gian và thường được sử dụng để chỉ bia một cách thân mật. Sự chuyển biến từ ngữ này phản ánh văn hóa uống bia trong xã hội Mỹ, nơi mà bia không chỉ là đồ uống mà còn là biểu tượng cho sự giao lưu và thư giãn trong các dịp gặp gỡ.
Từ "brewski" là một thuật ngữ tiếng lóng chỉ bia, phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong bài viết và bài nói chính thức, mặc dù có thể xuất hiện trong phần nghe trong các cuộc đối thoại hàng ngày. Ở các môi trường văn hóa như tiệc tùng, các buổi tụ tập bạn bè hoặc thể thao, "brewski" thường được sử dụng để chỉ đồ uống giải khát, thể hiện sự thân mật và quen thuộc giữa người nghe. Tuy nhiên, trong các tình huống chính thức, từ này thường không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp