Bản dịch của từ Bribes trong tiếng Việt
Bribes

Bribes (Noun)
Số nhiều của hối lộ.
Plural of bribe.
Many politicians accept bribes during elections for personal gain.
Nhiều chính trị gia nhận hối lộ trong các cuộc bầu cử để vụ lợi.
Bribes do not solve social issues; they only create more problems.
Hối lộ không giải quyết vấn đề xã hội; chúng chỉ tạo ra nhiều vấn đề hơn.
Do you think bribes are common in local government?
Bạn có nghĩ rằng hối lộ phổ biến trong chính quyền địa phương không?
Dạng danh từ của Bribes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bribe | Bribes |
Họ từ
"Bribes" (tiền hối lộ) là danh từ chỉ tiền hoặc quà tặng được đưa cho ai đó để thuyết phục hoặc tác động đến quyết định của họ, thường là trong bối cảnh không hợp pháp hoặc trái đạo đức. Từ này có phiên bản viết tắt tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "bribery" (hành vi hối lộ) thường được sử dụng rộng rãi hơn. Cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo nền văn hóa và pháp luật của từng quốc gia.
Từ "bribes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "briba" có nghĩa là "món quà nhỏ". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi qua các ngôn ngữ, bao gồm tiếng Pháp cổ "bribe", mang ý nghĩa được tặng hoặc nhận để đổi lấy sự ủng hộ hoặc hành động có lợi. Sự chuyển biến này đã làm phát sinh nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh hiện đại, chỉ những khoản hối lộ nhằm mua chuộc hoặc thao túng hành vi của người khác.
Từ "bribes" (hối lộ) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến vấn đề đạo đức, chính trị hoặc tham nhũng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý, báo cáo điều tra, hoặc khi phê phán hành vi không chính đáng trong kinh doanh. Sự hiện diện của từ này phản ánh các vấn đề xã hội và luật pháp nghiêm trọng thường gắn liền với tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính.