Bản dịch của từ Bricker trong tiếng Việt

Bricker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bricker (Noun)

01

Thợ làm gạch.

A brickmaker.

Ví dụ

John is a skilled bricker in our local community.

John là một người làm gạch tài năng trong cộng đồng địa phương.

Many people are not aware of the bricker's hard work.

Nhiều người không nhận ra sự chăm chỉ của người làm gạch.

Is the bricker's job important for social infrastructure?

Công việc của người làm gạch có quan trọng cho cơ sở hạ tầng xã hội không?

02

Một thợ nề.

A bricklayer.

Ví dụ

John is a skilled bricker in our local community project.

John là một thợ xây gạch tài năng trong dự án cộng đồng của chúng tôi.

Many brickers are not getting enough work in this economy.

Nhiều thợ xây gạch không có đủ việc làm trong nền kinh tế này.

Is the bricker available for the new housing project next month?

Thợ xây gạch có sẵn cho dự án nhà ở mới vào tháng tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bricker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bricker

Không có idiom phù hợp