Bản dịch của từ Bricker trong tiếng Việt
Bricker

Bricker (Noun)
Thợ làm gạch.
A brickmaker.
John is a skilled bricker in our local community.
John là một người làm gạch tài năng trong cộng đồng địa phương.
Many people are not aware of the bricker's hard work.
Nhiều người không nhận ra sự chăm chỉ của người làm gạch.
Is the bricker's job important for social infrastructure?
Công việc của người làm gạch có quan trọng cho cơ sở hạ tầng xã hội không?
Một thợ nề.
A bricklayer.
John is a skilled bricker in our local community project.
John là một thợ xây gạch tài năng trong dự án cộng đồng của chúng tôi.
Many brickers are not getting enough work in this economy.
Nhiều thợ xây gạch không có đủ việc làm trong nền kinh tế này.
Is the bricker available for the new housing project next month?
Thợ xây gạch có sẵn cho dự án nhà ở mới vào tháng tới không?
Từ "bricker" có nghĩa là một sản phẩm hoặc thiết bị liên quan đến việc xây dựng, đặc biệt là gạch và vật liệu tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "bricker" có thể được sử dụng để chỉ một loại nhà ở làm từ gạch hoặc có thiết kế tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và không có những ngữ nghĩa đặc trưng. Bên cạnh đó, từ "bricker" có thể không được công nhận rộng rãi trong từ điển chính thống.
Từ "bricker" có nguồn gốc từ từ "brick", bắt nguồn từ tiếng Latinh "briccus", nghĩa là gạch. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bricker" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc vật liệu có khả năng tạo ra hoặc liên kết với gạch, thể hiện sự gắn bó với cấu trúc vững chắc. Sự phát triển của từ này phản ánh bối cảnh xây dựng và xây dựng đô thị, liên kết chặt chẽ với khái niệm về sức mạnh và bền vững.
Từ "bricker" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về xây dựng hoặc kỹ thuật, song không phải là từ vựng trọng yếu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh thông thường, "bricker" có thể được dùng để chỉ một loại kỹ thuật hay vật liệu xây dựng, có liên quan đến việc xây dựng các cấu trúc bằng gạch. Tuy nhiên, do giới hạn trong sự phổ biến của nó, việc sử dụng từ này không thường xuyên được thấy trong các văn bản học thuật hay bài viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp