Bản dịch của từ Bricklayer trong tiếng Việt
Bricklayer

Bricklayer (Noun)
The bricklayer built a house for the Johnson family last summer.
Người thợ xây đã xây một ngôi nhà cho gia đình Johnson mùa hè trước.
The bricklayer did not finish the wall on time for the project.
Người thợ xây đã không hoàn thành bức tường đúng hạn cho dự án.
Is the bricklayer available to work on the community center next month?
Người thợ xây có sẵn để làm việc tại trung tâm cộng đồng tháng sau không?
Dạng danh từ của Bricklayer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bricklayer | Bricklayers |
"Bricklayer" là một danh từ chỉ nghề nghiệp, dùng để miêu tả người chuyên xây dựng bằng gạch. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "bricklayer" được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong British English, từ này thường chỉ những thợ xây chuyên về gạch và có thể liên quan đến một số quy trình xây dựng truyền thống hơn, trong khi ở American English, thuật ngữ này cũng có thể bao hàm các kỹ thuật xây dựng hiện đại.
Từ "bricklayer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "brick" (gạch) và "layer" (lớp). "Brick" bắt nguồn từ tiếng Latin "brica", có nghĩa là "gạch", trong khi "layer" xuất phát từ tiếng Latin "lagare", nghĩa là "xếp thành lớp". Ngành xây dựng đã chuyển mình từ các kỹ thuật cổ xưa sang các phương pháp hiện đại, nhưng vai trò của người thợ xây gạch vẫn giữ nguyên tính chất cơ bản. "Bricklayer" chỉ người chuyên trách xây tường hoặc cấu trúc bằng gạch, thể hiện sự liên kết giữa lịch sử xây dựng và ngôn ngữ.
Từ "bricklayer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể về nghề nghiệp trong ngành xây dựng. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về nghề nghiệp hoặc kỹ năng lao động trong bối cảnh phát triển kinh tế và công nghiệp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "bricklayer" thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, đào tạo nghề hoặc các cuộc trò chuyện về xây dựng và kiến trúc.