Bản dịch của từ Brittlely trong tiếng Việt

Brittlely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brittlely (Adverb)

bɹˈɪtləli
bɹˈɪtləli
01

Một cách giòn.

In a brittle way.

Ví dụ

The glass shattered brittlely during the social event last Saturday.

Chiếc kính vỡ vụn một cách giòn trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

People do not respond brittlely in supportive social environments.

Mọi người không phản ứng một cách giòn trong các môi trường xã hội hỗ trợ.

Did the conversation end brittlely after the disagreement at the meeting?

Cuộc trò chuyện có kết thúc một cách giòn sau bất đồng tại cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brittlely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brittlely

Không có idiom phù hợp