Bản dịch của từ Brittlely trong tiếng Việt
Brittlely

Brittlely (Adverb)
Một cách giòn.
In a brittle way.
The glass shattered brittlely during the social event last Saturday.
Chiếc kính vỡ vụn một cách giòn trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
People do not respond brittlely in supportive social environments.
Mọi người không phản ứng một cách giòn trong các môi trường xã hội hỗ trợ.
Did the conversation end brittlely after the disagreement at the meeting?
Cuộc trò chuyện có kết thúc một cách giòn sau bất đồng tại cuộc họp không?
Từ "brittlely" là trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "brittle", mang nghĩa chỉ tính chất dễ gãy, dễ vỡ. "Brittlely" sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức mà một vật hay tình huống có thể vỡ hoặc bị phá hủy một cách dễ dàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "brittlely" ít được sử dụng phổ biến và thường xuất hiện trong văn bản kỹ thuật hoặc khoa học.
Từ "brittlely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fragilis", có nghĩa là dễ vỡ. Từ này gắn liền với động từ "frangere" trong tiếng Latinh, mang nghĩa là làm gãy hoặc phá hủy. Sự chuyển biến từ nghĩa đen thành nghĩa bóng trong tiếng Anh thể hiện cách thức mà các vật thể hoặc ý tưởng dễ dàng bị hư hại hoặc tổn thương. Sự phát triển này phản ánh tính chất dễ vỡ không chỉ về mặt vật lý mà còn trong các khía cạnh tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "brittlely" (một trạng từ mô tả cách thức dễ gãy, dễ vỡ) xuất hiện ít trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết luận hoặc phân tích ngữ nghĩa. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra nói và nghe là không đáng kể, do tính chất kỹ thuật và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc khoa học, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất vật liệu hoặc trạng thái của vật thể khi chịu áp lực.