Bản dịch của từ Broad spectrum trong tiếng Việt

Broad spectrum

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broad spectrum (Adjective)

bɹɑd spˈɛktɹəm
bɹɑd spˈɛktɹəm
01

Nhiều thứ hoặc nhiều thứ.

A wide range or variety of things.

Ví dụ

The festival showcased a broad spectrum of social issues and solutions.

Lễ hội đã trình bày một loạt các vấn đề và giải pháp xã hội.

Many people do not understand the broad spectrum of social challenges.

Nhiều người không hiểu rõ về các thách thức xã hội đa dạng.

Is there a broad spectrum of opinions on social media policies?

Có một loạt các ý kiến về chính sách mạng xã hội không?

02

Bao gồm nhiều lĩnh vực hoặc chủ đề.

Covering many areas or subjects.

Ví dụ

The report covers a broad spectrum of social issues in the community.

Báo cáo đề cập đến nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng.

This study does not address a broad spectrum of social topics.

Nghiên cứu này không đề cập đến nhiều chủ đề xã hội.

Can you explain the broad spectrum of social problems we face today?

Bạn có thể giải thích về nhiều vấn đề xã hội mà chúng ta gặp phải hôm nay không?

03

Bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.

Inclusive of various aspects.

Ví dụ

The conference covered a broad spectrum of social issues last week.

Hội nghị đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội tuần trước.

The report does not address a broad spectrum of social challenges.

Báo cáo không đề cập đến nhiều thách thức xã hội.

Does the study include a broad spectrum of social perspectives?

Nghiên cứu có bao gồm nhiều quan điểm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broad spectrum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broad spectrum

Không có idiom phù hợp