Bản dịch của từ Broad spectrum trong tiếng Việt
Broad spectrum

Broad spectrum (Adjective)
The festival showcased a broad spectrum of social issues and solutions.
Lễ hội đã trình bày một loạt các vấn đề và giải pháp xã hội.
Many people do not understand the broad spectrum of social challenges.
Nhiều người không hiểu rõ về các thách thức xã hội đa dạng.
Is there a broad spectrum of opinions on social media policies?
Có một loạt các ý kiến về chính sách mạng xã hội không?
The report covers a broad spectrum of social issues in the community.
Báo cáo đề cập đến nhiều vấn đề xã hội trong cộng đồng.
This study does not address a broad spectrum of social topics.
Nghiên cứu này không đề cập đến nhiều chủ đề xã hội.
Can you explain the broad spectrum of social problems we face today?
Bạn có thể giải thích về nhiều vấn đề xã hội mà chúng ta gặp phải hôm nay không?
Bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
Inclusive of various aspects.
The conference covered a broad spectrum of social issues last week.
Hội nghị đã đề cập đến nhiều vấn đề xã hội tuần trước.
The report does not address a broad spectrum of social challenges.
Báo cáo không đề cập đến nhiều thách thức xã hội.
Does the study include a broad spectrum of social perspectives?
Nghiên cứu có bao gồm nhiều quan điểm xã hội không?
Thuật ngữ "broad spectrum" được sử dụng để mô tả một đặc tính hoặc khả năng ảnh hưởng đến nhiều loại đối tượng hoặc tình huống khác nhau. Trong y học, cụm từ này thường chỉ các loại kháng sinh có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về từ này không rõ ràng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sử dụng thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và y tế để nhấn mạnh tính đa dạng trong tác động của một phương pháp hoặc sản phẩm.
Thuật ngữ "broad spectrum" xuất phát từ tiếng Latin với yếu tố "broad" có nguồn gốc từ từ "latus", mang nghĩa rộng lớn, và "spectrum" xuất phát từ "spectrum", nghĩa là hình ảnh hoặc quang phổ. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực quang học để miêu tả phạm vi ánh sáng. Qua thời gian, "broad spectrum" được áp dụng trong khoa học, ví dụ như trong y học, để chỉ các tác nhân có khả năng tác động lên nhiều loại vi sinh vật. Sự kết hợp này phản ánh tính chất đa dạng và toàn diện của thuật ngữ trong các lĩnh vực ứng dụng hiện đại.
"Cụm từ 'broad spectrum' thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Từ ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và y tế, ví dụ như khi mô tả những loại thuốc có khả năng tác động trên nhiều loại vi khuẩn hoặc bệnh. Ngoài ra, cụm từ này còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, mô hình hóa hệ sinh thái, hay nghiên cứu thị trường, thể hiện sự đa dạng và toàn diện trong việc tiếp cận vấn đề".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp