Bản dịch của từ Broad view trong tiếng Việt
Broad view

Broad view (Noun)
Tầm nhìn rộng hoặc không bị cản trở.
A wide or unobstructed view.
Having a broad view on social issues is important for IELTS.
Việc có tầm nhìn rộng về các vấn đề xã hội là quan trọng cho IELTS.
She lacks a broad view when discussing social topics in IELTS.
Cô ấy thiếu tầm nhìn rộng khi thảo luận về các chủ đề xã hội trong IELTS.
Do you think a broad view enhances IELTS writing and speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng tầm nhìn rộng có thể nâng cao kỹ năng viết và nói trong IELTS không?
Cụm từ "broad view" thường được hiểu là cái nhìn tổng quát, cho phép người xem nắm bắt được bức tranh lớn của một vấn đề mà không bị giới hạn bởi các chi tiết nhỏ. Trong tiếng Anh British và American, "broad view" được sử dụng tương tự với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt nổi bật về phát âm, viết hay sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến mức độ phổ biến của cụm từ này trong các lĩnh vực khác nhau, như học thuật hoặc kinh doanh.
Cụm từ "broad view" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "broad" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brādaz", nghĩa là rộng rãi, và "view" có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", nghĩa là nhìn. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về một cái nhìn tổng quát, không bị hạn chế bởi chi tiết cụ thể. Trong bối cảnh hiện đại, "broad view" thường được sử dụng để chỉ khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, nhằm đưa ra những quyết định tổng quát và thông minh hơn.
Cụm từ "broad view" thường được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong writing và speaking, nhằm thể hiện quan điểm tổng quát hoặc tư duy phản biện. Trong listening và reading, cụm này xuất hiện khi nói về cách tiếp cận đa chiều trong phân tích. Ngoài ra, "broad view" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn để chỉ cái nhìn toàn diện, chẳng hạn như trong nghiên cứu, chiến lược kinh doanh và chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp