Bản dịch của từ Broadscale trong tiếng Việt
Broadscale

Broadscale (Adjective)
Trên quy mô rộng; rộng rãi.
On a broad scale extensive.
The broadscale changes in society affect everyone, especially the youth.
Những thay đổi quy mô lớn trong xã hội ảnh hưởng đến mọi người, đặc biệt là giới trẻ.
Broadscale reforms in education have not improved student performance significantly.
Các cải cách quy mô lớn trong giáo dục không cải thiện đáng kể hiệu suất học sinh.
Are broadscale initiatives enough to reduce poverty in urban areas?
Liệu các sáng kiến quy mô lớn có đủ để giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?
Từ "broadscale" được sử dụng để chỉ quy mô rộng lớn hoặc toàn diện, thường liên quan đến các nghiên cứu, dự án hoặc phân tích có phạm vi ảnh hưởng lớn và bao quát. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học, môi trường và kinh tế để mô tả các hoạt động hoặc dữ liệu thu thập trên một phạm vi rộng lớn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù ngữ điệu và một số sắc thái có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "broadscale" xuất phát từ sự kết hợp của hai thành phần: "broad" (rộng) và "scale" (thước đo, quy mô), trong đó "broad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brād", liên quan đến nghĩa rộng lớn, trong khi "scale" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scala", nghĩa là thang, bậc. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "broadscale" đã được sử dụng để chỉ quy mô lớn hoặc phạm vi rộng của một hiện tượng hay hoạt động, phản ánh sự mở rộng và toàn diện trong ý nghĩa và ứng dụng.
Từ "broadscale" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu và phân tích quy mô lớn, như trong khoa học môi trường hoặc kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được áp dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính sách, nhấn mạnh sự cần thiết của các giải pháp tổng quát.