Bản dịch của từ Broadscale trong tiếng Việt

Broadscale

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadscale (Adjective)

bɹˈɔdskˌeɪl
bɹˈɔdskˌeɪl
01

Trên quy mô rộng; rộng rãi.

On a broad scale extensive.

Ví dụ

The broadscale changes in society affect everyone, especially the youth.

Những thay đổi quy mô lớn trong xã hội ảnh hưởng đến mọi người, đặc biệt là giới trẻ.

Broadscale reforms in education have not improved student performance significantly.

Các cải cách quy mô lớn trong giáo dục không cải thiện đáng kể hiệu suất học sinh.

Are broadscale initiatives enough to reduce poverty in urban areas?

Liệu các sáng kiến quy mô lớn có đủ để giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadscale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadscale

Không có idiom phù hợp