Bản dịch của từ Broidering trong tiếng Việt

Broidering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broidering (Verb)

bɹˈɔɪdɚɨŋ
bɹˈɔɪdɚɨŋ
01

Thêu.

To embroider.

Ví dụ

She enjoys broidering beautiful patterns on her clothes every weekend.

Cô ấy thích thêu những họa tiết đẹp trên quần áo mỗi cuối tuần.

He does not like broidering intricate designs for social events.

Anh ấy không thích thêu những mẫu thiết kế phức tạp cho các sự kiện xã hội.

Do you think broidering can improve social skills among teenagers?

Bạn có nghĩ rằng thêu thùa có thể cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broidering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broidering

Không có idiom phù hợp