Bản dịch của từ Broidering trong tiếng Việt
Broidering

Broidering (Verb)
Thêu.
To embroider.
She enjoys broidering beautiful patterns on her clothes every weekend.
Cô ấy thích thêu những họa tiết đẹp trên quần áo mỗi cuối tuần.
He does not like broidering intricate designs for social events.
Anh ấy không thích thêu những mẫu thiết kế phức tạp cho các sự kiện xã hội.
Do you think broidering can improve social skills among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng thêu thùa có thể cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "broidering" (thêu thùa) là hình thức trang trí vải bằng cách sử dụng chỉ hoặc sợi để tạo ra các họa tiết. Đây là một kỹ thuật nghệ thuật lâu đời, thường được sử dụng để làm đẹp quần áo, khăn trải bàn và các vật dụng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ gốc là "embroidery" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "broidering" ít gặp hơn và thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh cụ thể. Cũng cần lưu ý, "broidering" không phải là hình thức chuẩn mực; các từ liên quan và cách sử dụng có thể khác nhau giữa các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "broidering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brodare", có nghĩa là "thêu" hoặc "thêu dệt". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "brouder", trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Nghệ thuật thêu thùa, với mục tiêu trang trí vải dệt, đã được công nhận từ lâu trong các nền văn hóa khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ "broidering" phản ánh kỹ thuật và sự sáng tạo trong việc tạo ra các hoa văn tinh xảo trên các chất liệu vải.
Từ "broidering" (thêu thùa) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi chủ đề về nghệ thuật và thủ công có thể hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về nghệ thuật, trong các lớp học thủ công hoặc khi thảo luận về lịch sử và văn hóa truyền thống. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các mạng lưới nghệ thuật và thủ công, phản ánh tính chất đặc thù của nó.