Bản dịch của từ Embroider trong tiếng Việt
Embroider

Embroider (Verb)
Thêm các chi tiết hư cấu hoặc phóng đại vào (tài khoản) để làm cho nó thú vị hơn.
Add fictitious or exaggerated details to an account to make it more interesting.
She embroiders her stories with colorful anecdotes to captivate listeners.
Cô ấy thêu những câu chuyện của mình bằng những câu chuyện màu sắc để mê hoặc người nghe.
The author often embroiders historical events to create gripping narratives.
Nhà văn thường thêu những sự kiện lịch sử để tạo ra các câu chuyện hấp dẫn.
Politicians sometimes embroider their speeches with exaggerated promises to gain support.
Các chính trị gia đôi khi thêu những bài phát biểu của họ bằng những lời hứa phóng đại để thu hút sự ủng hộ.
She embroiders intricate designs on traditional garments for special occasions.
Cô ấy thêu những mẫu thiết kế tinh xảo trên trang phục truyền thống cho các dịp đặc biệt.
The community gathered to embroider a tapestry depicting their cultural history.
Cộng đồng tụ tập để thêu một tấm tranh vẽ lịch sử văn hóa của họ.
Volunteers embroidered the national flag to display during the festival parade.
Những tình nguyện viên đã thêu lá cờ quốc gia để trưng bày trong cuộc diễu hành lễ hội.
Dạng động từ của Embroider (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Embroider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Embroidered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Embroidered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Embroiders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Embroidering |
Kết hợp từ của Embroider (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Embroider elaborately Thêu tỉ mỉ | She embroiders elaborately designed patterns on traditional clothing. Cô ấy thêu những mẫu thiết kế tinh xảo trên trang phục truyền thống. |
Embroider finely Thêu tinh xảo | She embroiders finely crafted patterns on traditional clothing. Cô ấy thêu những mẫu hoa văn tinh xảo trên trang phục truyền thống. |
Embroider exquisitely Thêu tinh xảo | She embroiders exquisitely for charity events. Cô ấy thêu tinh xảo cho các sự kiện từ thiện. |
Embroider beautifully Thêu đẹp | She embroiders beautifully on social media platforms. Cô ấy thêu đẹp trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Embroider heavily Thêu rất nhiều | She embroidered heavily on the traditional costume for the festival. Cô ấy thêu nặng trên trang phục truyền thống cho lễ hội. |
Họ từ
Từ "embroider" có nghĩa là thêu, một kỹ thuật sử dụng chỉ để trang trí vải hoặc các chất liệu khác bằng cách tạo hình ảnh hoặc hoa văn. Trong tiếng Anh, "embroider" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có cụm từ "embroidered" thường dùng hơn trong khi ở Mỹ, việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh thương mại hay thiết kế thời trang có phần phổ biến hơn.
Từ "embroider" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imber", có nghĩa là "mưa", kết hợp với tiền tố "em-" từ tiếng Latin "in-" chỉ sự ở trong. Từ nguyên này phản ánh quá trình trang trí và tăng cường vẻ đẹp cho vải vóc qua các kỹ thuật thêu. Kể từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả nghệ thuật thêu hình ảnh và hoa văn lên vải, thể hiện sự tinh tế và sáng tạo trong thủ công.
Từ "embroider" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa truyền thống hoặc kỹ thuật thêu. Trong ngữ cảnh khác, "embroider" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động tạo ra hoa văn trên vải, hoặc trong một phép ẩn dụ, để mô tả việc thêm thắt chi tiết vào một câu chuyện hoặc thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp