Bản dịch của từ Embroider trong tiếng Việt

Embroider

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Embroider (Verb)

ɪmbɹˈɔidɚ
ɛmbɹˈɔidəɹ
01

Thêm các chi tiết hư cấu hoặc phóng đại vào (tài khoản) để làm cho nó thú vị hơn.

Add fictitious or exaggerated details to an account to make it more interesting.

Ví dụ

She embroiders her stories with colorful anecdotes to captivate listeners.

Cô ấy thêu những câu chuyện của mình bằng những câu chuyện màu sắc để mê hoặc người nghe.

The author often embroiders historical events to create gripping narratives.

Nhà văn thường thêu những sự kiện lịch sử để tạo ra các câu chuyện hấp dẫn.

Politicians sometimes embroider their speeches with exaggerated promises to gain support.

Các chính trị gia đôi khi thêu những bài phát biểu của họ bằng những lời hứa phóng đại để thu hút sự ủng hộ.

02

Trang trí (vải) bằng cách khâu các mẫu trên đó bằng chỉ.

Decorate cloth by sewing patterns on it with thread.

Ví dụ

She embroiders intricate designs on traditional garments for special occasions.

Cô ấy thêu những mẫu thiết kế tinh xảo trên trang phục truyền thống cho các dịp đặc biệt.

The community gathered to embroider a tapestry depicting their cultural history.

Cộng đồng tụ tập để thêu một tấm tranh vẽ lịch sử văn hóa của họ.

Volunteers embroidered the national flag to display during the festival parade.

Những tình nguyện viên đã thêu lá cờ quốc gia để trưng bày trong cuộc diễu hành lễ hội.

Dạng động từ của Embroider (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Embroider

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Embroidered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Embroidered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Embroiders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Embroidering

Kết hợp từ của Embroider (Verb)

CollocationVí dụ

Embroider elaborately

Thêu tỉ mỉ

She embroiders elaborately designed patterns on traditional clothing.

Cô ấy thêu những mẫu thiết kế tinh xảo trên trang phục truyền thống.

Embroider finely

Thêu tinh xảo

She embroiders finely crafted patterns on traditional clothing.

Cô ấy thêu những mẫu hoa văn tinh xảo trên trang phục truyền thống.

Embroider exquisitely

Thêu tinh xảo

She embroiders exquisitely for charity events.

Cô ấy thêu tinh xảo cho các sự kiện từ thiện.

Embroider beautifully

Thêu đẹp

She embroiders beautifully on social media platforms.

Cô ấy thêu đẹp trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Embroider heavily

Thêu rất nhiều

She embroidered heavily on the traditional costume for the festival.

Cô ấy thêu nặng trên trang phục truyền thống cho lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/embroider/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Embroider

Không có idiom phù hợp