Bản dịch của từ Brokenly trong tiếng Việt
Brokenly

Brokenly (Adverb)
Một cách bị hỏng; có sự gián đoạn hoặc không liên tục.
In a broken manner having breaks or being discontinuous.
He spoke brokenly about his struggles with social anxiety last year.
Anh ấy nói một cách đứt quãng về những khó khăn của mình với lo âu xã hội năm ngoái.
She didn't express her feelings brokenly during the group discussion.
Cô ấy không diễn đạt cảm xúc của mình một cách đứt quãng trong buổi thảo luận nhóm.
Did he share his story brokenly at the social event yesterday?
Liệu anh ấy có chia sẻ câu chuyện của mình một cách đứt quãng tại sự kiện xã hội hôm qua không?
Từ "brokenly" là trạng từ, có nghĩa là nói hoặc hành động với sự ngắt quãng, không liên tục, thường diễn ra trong trạng thái cảm xúc mạnh hoặc xúc động. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, song cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Trong văn viết, "brokenly" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học mô tả cảm xúc rối loạn hoặc giao tiếp không suôn sẻ.
Từ "brokenly" có nguồn gốc từ động từ "break", xuất phát từ tiếng Anh cổ "brecan", có nghĩa là làm vỡ hoặc phá hủy. Tiếng Latinh tương ứng là "frangere", nghĩa là bẻ gãy. Qua thời gian, khái niệm về sự vỡ vụn không chỉ được áp dụng về mặt vật lý mà còn mở rộng sang trạng thái cảm xúc và tương tác xã hội. Ngày nay, "brokenly" được sử dụng để mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện điều gì đó một cách không trọn vẹn, thường mang đầy cảm xúc hoặc đau thương.
Từ "brokenly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cách nói hoặc hành động không liên tục, thường liên quan đến cảm xúc hay tình trạng tâm lý. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể được dùng để miêu tả một người nói với sự yếu ớt, không tự tin hoặc do ảnh hưởng của nỗi buồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp