Bản dịch của từ Brokenly trong tiếng Việt

Brokenly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brokenly (Adverb)

bɹˈoʊknli
bɹˈoʊknli
01

Một cách bị hỏng; có sự gián đoạn hoặc không liên tục.

In a broken manner having breaks or being discontinuous.

Ví dụ

He spoke brokenly about his struggles with social anxiety last year.

Anh ấy nói một cách đứt quãng về những khó khăn của mình với lo âu xã hội năm ngoái.

She didn't express her feelings brokenly during the group discussion.

Cô ấy không diễn đạt cảm xúc của mình một cách đứt quãng trong buổi thảo luận nhóm.

Did he share his story brokenly at the social event yesterday?

Liệu anh ấy có chia sẻ câu chuyện của mình một cách đứt quãng tại sự kiện xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brokenly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brokenly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.