Bản dịch của từ Brolly trong tiếng Việt
Brolly

Brolly (Noun)
Cái ô.
An umbrella.
I always carry my brolly in case of rain during outdoor activities.
Tôi luôn mang theo cái ô của mình trong trường hợp trời mưa khi tham gia các hoạt động ngoài trời.
Don't forget your brolly at home, the weather forecast predicts rain today.
Đừng quên cái ô ở nhà, dự báo thời tiết cho biết hôm nay sẽ mưa.
Is your brolly big enough to cover two people? It might rain.
Cái ô của bạn có đủ lớn để che hai người không? Có thể sẽ mưa đấy.
Dạng danh từ của Brolly (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brolly | Brollies |
Họ từ
Từ "brolly" là một từ khẩu ngữ phổ biến trong tiếng Anh Anh, mang nghĩa là "ô" hay "dù". Từ này có nguồn gốc từ "umbrella", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong khi "umbrella" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brolly" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh, không được dùng trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thể hiện tính tiện dụng và sự thân mật trong giao tiếp hàng ngày.
từ "brolly" có nguồn gốc từ "umbrella" trong tiếng Anh, vốn xuất phát từ từ Latin "umbra", có nghĩa là bóng râm hoặc bóng tối. Từ này đã trải qua quá trình biến đổi và giản lược ngữ âm trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của "brolly" chỉ đến vật dụng che mưa, phản ánh chức năng nguyên bản của chiếc ô như một công cụ bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.
Từ "brolly" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức chỉ về ô, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức hoặc các cuộc đối thoại hàng ngày. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời tiết, đặc biệt là để diễn tả việc tránh mưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp