Bản dịch của từ Bronchial trong tiếng Việt
Bronchial
Bronchial (Adjective)
Liên quan đến phế quản hoặc tiểu phế quản.
Relating to the bronchi or bronchioles.
She had bronchial issues due to air pollution in the city.
Cô ấy gặp vấn đề về phế quản do ô nhiễm không khí trong thành phố.
The doctor prescribed medication for his bronchial condition.
Bác sĩ kê đơn thuốc cho tình trạng phế quản của anh ấy.
Regular exercise can help improve bronchial health in individuals.
Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe phế quản ở mỗi người.
Họ từ
Từ "bronchial" là một tính từ liên quan đến phế quản, phần của hệ hô hấp chịu trách nhiệm dẫn khí từ khí quản đến phổi. Trong tiếng Anh, "bronchial" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có biến thể rõ rệt nào về nghĩa, cách viết hay phát âm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, chẳng hạn như "bronchial asthma", để chỉ bệnh hen phế quản, thể hiện sự quan trọng của phế quản trong các bệnh lý hô hấp.
Từ "bronchial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bronchus", có nghĩa là "ống phế quản". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các cấu trúc liên quan đến đường hô hấp. Sự phát triển của công nghệ y học đã dẫn đến việc mở rộng nghĩa của từ này, hiện nay được sử dụng để chỉ mọi tình trạng hoặc vấn đề sức khỏe liên quan đến phế quản, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong hệ hô hấp.
Từ "bronchial" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi liên quan đến các chủ đề y tế và sinh học. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến hệ hô hấp, như các bệnh phổi hay viêm phế quản. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống chuyên môn y tế, nghiên cứu về dược phẩm, và thông tin sức khỏe cộng đồng, thể hiện sự liên quan đến sức khỏe hô hấp.