Bản dịch của từ Bronchial trong tiếng Việt

Bronchial

Adjective

Bronchial (Adjective)

bɹˈɑntʃil
bɹˈɑŋkil
01

Liên quan đến phế quản hoặc tiểu phế quản.

Relating to the bronchi or bronchioles

Ví dụ

She had bronchial issues due to air pollution in the city.

Cô ấy gặp vấn đề về phế quản do ô nhiễm không khí trong thành phố.

The doctor prescribed medication for his bronchial condition.

Bác sĩ kê đơn thuốc cho tình trạng phế quản của anh ấy.

Regular exercise can help improve bronchial health in individuals.

Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp cải thiện sức khỏe phế quản ở mỗi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronchial

Không có idiom phù hợp