Bản dịch của từ Bronchiole trong tiếng Việt
Bronchiole

Bronchiole (Noun)
Bất kỳ nhánh nhỏ nào mà phế quản phân chia vào đó.
Any of the minute branches into which a bronchus divides.
The bronchiole carries air to the smallest lung areas for exchange.
Phế quản nhỏ mang không khí đến những khu vực nhỏ nhất của phổi để trao đổi.
No bronchiole can function properly without healthy lung tissue.
Không có phế quản nhỏ nào có thể hoạt động đúng cách mà không có mô phổi khỏe mạnh.
Is the bronchiole important for respiratory health in people?
Phế quản nhỏ có quan trọng cho sức khỏe hô hấp của con người không?
Họ từ
Phế quản nhỏ (bronchiole) là thuật ngữ chỉ những nhánh nhỏ của phế quản trong hệ hô hấp của động vật, đặc biệt là ở con người. Phế quản nhỏ có chức năng dẫn khí đến phế nang, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Anh thường phát âm nhẹ hơn ở âm 'o'. Phế quản nhỏ có vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng hô hấp, đặc biệt trong việc điều chỉnh lưu lượng không khí.
Từ "bronchiole" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bronchus", nghĩa là "khí phế quản", kết hợp với hậu tố "-ole", biểu thị sự nhỏ bé. Từ này lần đầu xuất hiện trong tài liệu y học vào thế kỷ 19, mô tả các nhánh nhỏ hơn của đường hô hấp dẫn khí trực tiếp đến phế nang. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc giải phẫu của hệ hô hấp, nơi các bronchiole đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối không khí và trao đổi khí.
Từ "bronchiole" (tiểu phế quản) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh y học không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề sinh học hoặc y khoa. Trong các ngữ cảnh khác, "bronchiole" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, sinh lý học và nghiên cứu liên quan đến hệ hô hấp, thường để mô tả sự cấu tạo và chức năng của đường hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp