Bản dịch của từ Bronchiole trong tiếng Việt

Bronchiole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bronchiole (Noun)

bɹˈɑŋkioʊl
bɹˈɑŋkioʊl
01

Bất kỳ nhánh nhỏ nào mà phế quản phân chia vào đó.

Any of the minute branches into which a bronchus divides.

Ví dụ

The bronchiole carries air to the smallest lung areas for exchange.

Phế quản nhỏ mang không khí đến những khu vực nhỏ nhất của phổi để trao đổi.

No bronchiole can function properly without healthy lung tissue.

Không có phế quản nhỏ nào có thể hoạt động đúng cách mà không có mô phổi khỏe mạnh.

Is the bronchiole important for respiratory health in people?

Phế quản nhỏ có quan trọng cho sức khỏe hô hấp của con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bronchiole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bronchiole

Không có idiom phù hợp